Ngày: | 24-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100824-006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Tuấn Khải |
Tên hàng | TKI -Vilas Care Whitening Body Lotion (2 con dê)[24-08-2010] |
Ngày đặt | 24-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 04-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 04-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 53 |
Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Ép nhũ vàng |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc 50%. Phần còn lại thanh toán sau 30 ngày kể từ ngày giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ, khuôn nhũ cũ.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Ép nhũ lần 1.
3. Ép nhũ lần 2 -> bế cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 bộ ->in 10,500 b/ 1 bộ
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: BW0062
Khổ: 14.8 cm (Khổ in đề nghị: 142mm)
Dài: 1,218m (Bước in đề nghị: 116mm/1 bộ)
NHŨ:
* Bảng lớn:
Khổ: 10.5cm (Khổ đề nghị: 105mm)
Dài: 472.5 m (Bước in đề nghị: 45mm)
* Bảng nhỏ:
Khổ: 5.5cm (Khổ đề nghị: 55mm)
Dài: 210 m (Bước in đề nghị: 20mm)
Sử dụng hàng tồn kho.
Đã có phim
Chuẩn bị phim cho Sản xuất:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Nhũ vàng (2 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
*Ngay5/9/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:12h-12h30 chup lai bang xanh
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
*Ngay5/9/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:7h00 rua 1lo mau xanh sang mau trang
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:9h00 canh chjinh ap luc lo
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:mm
8. BƯỚC IN:116mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-.000b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:ban xanh chup ko ra het chu.
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1bo
PGH?:103326
Ngày giao:06/09/10
SL:9400 BỘ
Sản xuất trả phim:
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ:Không mẫu bế
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):có
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ):UV
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): Nhũ vàng (2 bảng)
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không