PTT: SBA – Nhãn Master 2000 4lit

Ngày: 24/08/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100824 – 009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY TNHH Quảng Cáo SIBA
Tên hàng SBA – Nhãn Master 2000 4lit
Ngày đặt 24-08-2010
Ngày yêu cầu giao 03-09-2010
Ngày đồng ý giao 03-09-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal giấy (AVERY) – (AW 0331)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 102
Chiều dài khổ in (mm) 172
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 5.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao. Chiều quấn cuộn giống như cuốn cuộn của nhãn (Gama X) lúc cuấn cuộn lõi giấy phải bằng với cuộn thành phẩm

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: SBA – Nhãn Master 2000 4lit

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy:
    Sử dụng giấy Avery_AW0331.
    Khổ đề nghị: 182mm.
    Bước in đề nghị: 106mm/1sp.
    Lưu ý: nhãn tính bộ, do lớn hơn khổ máy nên in mặt trước và mặt sau riêng, mỗi bước in chỉ có 1 sản phẩm.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 5,250 bộ – > in 5,250 b/ 1 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: AW 0269 (Mã giấy cũ của AW0331)
    Khổ: 18.2 cm (Khổ đề nghị: 182mm)
    Dài: 557 m (Bước in đề nghị: 106mm/1sp)

  5. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1.In 1 màu pha + 3 màu góc + cán UV bóng. Sử dụng mực CON CỌP vì lý do bền màu.
    (Màu xanh logo VILUBE pha)
    2. Bế -> quấn cuộn , kiểm tra thành phẩm.
    Lưu ý: Nhãn giao cuộn, hướng quấn cuộn:
    Nhãn trước: Dạng 01.
    Nhãn sau: Dạng 02.
    Số lượng nhãn: 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao.

  6. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 5,250 bộ – > in 10,500 b/ 1 bộ
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: AW 0269 (Mã giấy cũ của AW0331)
    Khổ: 18.2 cm (1,000m) và khổ 26.1 cm (114m) (Khổ đề nghị: 182mm)
    Dài: 1,113 m (Bước in đề nghị: 106mm/1sp)

  7. TDLong nói:

    Đã có phim mới

  8. LTAnh nói:

    da chup bang xong

  9. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc

    2. NGÀY CHỤP:03-09-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5 X 19

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam[chup lai bang do va vang]

  10. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI: 06h den 06h30 ra mau cho a thang vao viec mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:106mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5 250b [mat truoc]
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat truoc

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:11h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI: 11h den 11h20 a thang ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h20
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:106mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1700b [mat sau]
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat sau

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:106mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1700b—–5200 [mat sau]
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :mat sau

  13. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT nay
    Số lượng: 5.000 bộ

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim:
    1. DAO BẾ:
    a. DAO: có
    b. MẪU BẾ:không mẫu bế
    2. MAKET IN: có
    3. PHIM.
    a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
    b. PHIM IN: Xanh pha+ MYK
    c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ: UV
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
    6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
    7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không

  15. DTTLy nói:

    PGH:103323
    Ngày giao:04/09/10
    SL:5000 BỘ

  16. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 10.000sp

Trả lời