| Ngày: | 30/05/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250530-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Nhãn Hanceft LC_XK_Asean |
| Ngày đặt | 30/05/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 03/06/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 67 |
| Số màu ghép [1-4] | 01 |
| Số màu đơn [0-5] | 01 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như DTY – Hanceft LC_XK_Myanma_01. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng sản phẩm. -Số lượng được cộng tối đa 5%. -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_04
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: DTY – Han – Clamox 100ml_04
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 09/11/2025 ĐẾN 15/11/2025
- TNAnh trong PTT: LLE – Edtio 200ml_04
- KimThu trong PTT: DTY – Han – Cillin – 50 100gam_03
- KimThu trong PTT: DTY – Nhãn Han-Tuxin 100ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế DTY – Hanceft DC_XK_Myanma_02, link: https://dn2net.uk/?p=127773).
1. In: Đỏ pha + Đen + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 90 răng.
– Do sử dụng ít nên Phiếu này sẽ chuyển qua dùng Decan nhựa trong :UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 => đã được duyệt.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 153mm
-Bước in đề nghị: 286mm/8sp.
– Dài đề nghị: 179 + 5 =184 m (644 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp/8sp => 625 bước x 0.286= 179 m
-Khấu hao 3%: 150 sp/8sp => 19 bước x 0.286= 5 m
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PTT: NVL từ AVR-BW0062 thành UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
+ Khổ: 210 mm ( chia thành khổ 153 mm, sử dụng khoảng bao nhiêu mét chia bấy nhiêu, không chia hết cuộn 210 mm)
+ Dài: 660 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
+ Khổ: 210 mm ( chia thành khổ 153 mm, sử dụng khoảng bao nhiêu mét chia bấy nhiêu, không chia hết cuộn 210 mm)
+ Dài: 660 m
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65.
–Tổng SL giao sx: 660 m
–SL thu hồi về kho: 400 m – 3 m ( đầu cuối cuộn)= 397 m (khổ 210 mm)
–SL thực tế : 260 m => 909 bước => 7.272 sp
KIỂM NGÀY: 09/06/2025
– Khách hàng đặt: 5.000 sp.
– VP cung cấp: 260m/286mm/909b/8sp /7.272 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:7.272 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 6.000sp (Giao: 5.500sp, tồn 400sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:1.272sp (17.49%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 790sp (10.86%)=28m=>A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 482sp (6.63%)=17m=>A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm tờ.
Số PGH: 250608
Ngày GH: 13/06/2025
SL: 5.500 sp.
Tồn kho 400sp.