Ngày: | 25/8/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100825 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Tổng Hợp |
Tên hàng | THP – Nhãn Gạo Nếp Cái Hoa Vàng |
Ngày đặt | 25-8-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 07-9-2010 |
Ngày đồng ý giao | 07-9-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery)-(AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 98 |
Chiều dài khổ in (mm) | 138 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao Tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã ký duyệt ( có mẫu mầu kèm theo ) |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã có phim mới
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500sp -> in 5,250 b / 2 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 22 cm (Khổ in đề nghị: 210mm)
Dài: 750m (Bước in đề nghị: 143mm/2sp)
Vật tư: Sử dụng khổ giấy 21cm đặt mới. Đã có giấy.
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :không
b. Phim in: CMYK
c. Bảng in:CMYK
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
thoi gian lam 24h phu may 5mau voi khanh thoi gian ket thuc lam 06hoo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: 3h00 xuong ban TDP – Bvit 1- 250 viên
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:3h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:4h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:143mm
9. SỐ LƯỢNG IN :000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
ap luc dan ban lo mau do va mau den ko dieu nho A.HUNG xem dieu chinh lai.
4h50 cup dien den 5h10
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:143mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5250 b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp
Sản xuất trả dao bế:
– Số lượng: 1 con
– Mẫu bế : Trường – Đạt
PGH:103424
Ngày giao:13/09/10
SL:11300 SP
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 11.300sp
Đã kiểm xong
Số lượng in thực tế tổng lô hàng: 5.690 tờ x2sp = 11.380sp
Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 5.660 tờ x2sp = 11.320sp
Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 30 tờ x2sp = 60sp, hư 0,17%
Phiếu sai sót:
Anh Tuấn in: 11.380sp , kiểm đạt: 11.336sp , kiểm ko đạt: 44sp
hư 0,38% . Lý do: in lé
Trường bế: 11.380sp , kiểm đạt: 11.364sp , kiểm ko đạt: 16sp
hư 0,14% . Lý do: bế ko đều
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG :
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :không
b. Phim in: CMYK
c. Bảng in:CMYK
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có