| Ngày: | 02/06/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250602-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Fe Dextran B12 10% 100ml_02 |
| Ngày đặt | 02/06/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 12/06/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM-FLD/RH09/GZI/H0 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 01 |
| Số màu đơn [0-5] | 02 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Hướng quấn cuộn: dạng 01 – Số lượng: 3,500sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM-FLD/RH09/GZI/H0
– Khổ in đề nghị: 118mm
– Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
–Dài đề nghị: 668 + 33 = 701 m ( 2.625 bước in)
Trong Đó Gồm :
-SL in: 10,000 sp/4sp => 2.500 bước x 0.267 = 668 m
–Khấu hao 5%: 500 sp/4 sp => 125 bước x 0.267 = 33 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118 mm
+ Dài: 4.000 m
** Dùng chung: DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_04 => https://dn2net.uk/?p=130641
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khổ: 118 mm
+ Dài : 2.000 m
– Tồn kho: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
+ Khỏ: 118 mm
+ Dài khoảng: 1.500 m (từ https://dn2net.uk/?p=130416)
** Dùng chung: DTY – Bromhexin 0.3% 100ml_04 => https://dn2net.uk/?p=130641
Số PGH: 250609
Ngày GH: 13/06/2025
SL: 10.500 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM-FLD/RH09/GZI/H0
–Tổng SL giao sx: 2.839 m (từ https://dn2net.uk/?p=130641)
–SL thu hồi về kho: 2.079 m – 9 m (đầu cuối cuộn)= 2.070 m
–SL thực tế : 760 m => 2.846 bước => 11.384 sp
KIỂM NGÀY: 05/06/2025
– Khách hàng đặt: 10.000 sp
– VP cung cấp: 760m / 267mm / 2.846 bước / 4sp / 11.384sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 11.384sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500sp (Giao: 10.500sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 884sp (7.77%)=59m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 884sp (7.77%)=59m=>A.Hiền VB + in + bế
– A.Phát kiểm + chia cuộn.