| Ngày: | 31/05/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250531-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 200ml_01 |
| Ngày đặt | 31/05/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 06/06/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT 112mm – MS 75 |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT 50 mm _ MS 40 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 16,000 sp mặt sau. |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 01. -Số lượng: x.xxx sp./cuộn CHỈ IN MẶT SAU. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (CHỈ IN NHÃN SAU), dao bế cũ.
1. In: Nhãn sau: Xanh nội dung pha + Đen góc + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
>> Lưu ý: Chỉ in NHÃN SAU
* Thông tin NVL :
1. Decan:
** NHÃN SAU:
– Khổ đề nghị: 87mm.
– Bước in đề nghị: 88mm/2sp
– Dài đề nghị: 704 + 14 = 718 m ( 8.160 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 16,000 sp/2 sp=> 8.000 bước x 0.088 = 704 m
– Khấu hao 2%: 320 sp / 2 sp => 160 bước x 0.088 = 14 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN SAU:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 820 m
Đã kiểm tra.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
**NHÃN SAU:
–Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 104 mm
+ Dài : 820 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 88
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200 b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 8,300
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 820 m (khổ 104 mm)
–SL thu hồi về kho: 72 m – 3 m( đầu cuối cuộn)= 69 m
–SL thực tế : 748 m => 8.500 bước => 17.000 sp
Số PGH: 250606
Ngày GH: 09/06/2025
SL: 16.300 sp.
KIỂM NGÀY: 06/06/2025
– Khách hàng đặt: 16.000 sp.
– VP cung cấp: 748m/88mm/8.500b/2sp /17.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX:17.000 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 16.350sp (Giao: 16.300sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT:650sp (3.82%)=28m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 480sp (2.82%)=21m=>A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 170sp (1.00%)=7m=>A.Tăng bế.
– A.Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.