PTT: TDP – Bvit 1- 250 viên

Ngày: 27-08-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100827- 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng THÀNH ĐẠI PHÁT
Tên hàng TDP –  Bvit 1- 250 viên
Ngày đặt 27-08-2010
Ngày yêu cầu giao 08-09-2010
Ngày đồng ý giao 08-09-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan giấy [ Avery]
Mã số NCC và NVL AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 62
Chiều dài khổ in (mm) 165
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) file mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 25,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Theo file thiết kế, có mẫu màu của khách, giao đúng số lượng đặt hàng.

Đường kính cuộn: 35cm, hướng quấn cuộn dạng 2, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 15 bình luận về PTT: TDP – Bvit 1- 250 viên

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có

  2. Son Tran Van nói:

    Vấn đề khổ giấy: sử dụng khổ avery_AW0331
    * Khổ đề nghị: 206mm.
    * Bước in đề nghị: 159mm/3sp.

  3. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 25,500 sp -> in 8,500 b/ 3 sp
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: AW0331
    Khổ: 20.6 cm (Khổ đề nghị: 206mm)
    Dài: 1,352 m (Bước in đề nghị: 159mm/3sp)

  4. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy.

  5. PVDuc nói:

    ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.

    1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc

    2. NGÀY CHỤP:03-09-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 14,5 X 18

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam va 1 UV

  6. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
    3. Chia cuộn, quấn cuộn thành phẩm bằng máy chia cuộn flexo.
    Khổ giấy comment ở trên không chính xác, đã cập nhật lại trên PHI Châu tính lại giấy lại giùm, thanks.

  7. Khanh Chau nói:

    KHỔ GIẤY ĐƯỢC ĐIỀU CHỈNH LẠI NHƯ SAU:
    Số lượng in: 25,500 sp -> in 12,750 b/ 2 sp
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: AW0331
    Khổ: 13.6 cm (Khổ đề nghị: 136mm)
    Dài: 2,142 m (Bước in đề nghị: 168mm/2sp)

  8. TDLong nói:

    CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:

    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng: 1
    b. MẪU BẾ: dao mới

    2. PHIM.
    a. Phim lót trắng :không
    b. Phim in: CMYK
    c. Bảng in:CMYK
    d. Bảng UV: có

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  9. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy rồi.

  10. PTVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU: xuong bang Tem ngũ sắc
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:18h15
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:19h10-20h30 ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:168mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :8000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  11. PTVu nói:

    19h30 chup lai bang do

  12. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:24h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:3h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:168mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :8000b—-128002sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h30
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;700
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13000
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ
    10. BƯỚC BẾ : 169

  14. TDLong nói:

    SẢN XUẤT trả hộp dụng cụ:

    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng: 1
    b. MẪU BẾ: dao mới

    2. PHIM.
    a. Phim lót trắng :không
    b. Phim in: CMYK
    c. Bảng in:CMYK
    d. Bảng UV: có

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  15. DTTLy nói:

    PGH:103428
    Ngày giao:13/09/10
    SL:25000 SP

Trả lời