Ngày: | 27-08-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100827- 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | THÀNH ĐẠI PHÁT |
Tên hàng | TDP – Tem ngũ sắc |
Ngày đặt | 27-08-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 09-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 09-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan 7 màu [Kodak] |
Mã số NCC và NVL | HP 01 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 25 |
Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | file mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK thường |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 50,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Dao bế và băng keo khách hàng cung cấp. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TVSon trong PTT: DTY – Vắc xin Tembusu 1000 liều
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:03-09-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 8,5 X 12
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam
Vấn đề giấy: sử dụng giấy Hologram minơ của Chấn Long: HP.01.
Khổ đề nghị: 108mm.
Bước in đề nghị: 66mm/8sp.
Số lượng in: 52,400 sp -> in 6,550b / 8sp
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: HP01
Khổ: 10.8cm (Khổ đề nghị: 108mm)
Dài: 432.3 m (Bước in đề nghị: 66mm/8sp)
Đã có giấy.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế TDP cung cấp.
1. In: 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế , cắt tờ thành phẩm.
Băng keo do Thành Đại Phát cung cấp.
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:Dao khách hàng cung cấp
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :không
b. Phim in: CMYK
c. Bảng in:CMYK
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: tiếp thị duyệt
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
*Ngay10/9/2010
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h30-14h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:65mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-6700b8sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b8sp
PGH:103422
Ngày giao:11/09/10
SL:41500 SP
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ :
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :không
b. Phim in: CMYK
c. Bảng in:CMYK
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: CÓ
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có