| Ngày: | 31-08-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100831-003 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Nhân Lộc |
| Tên hàng | NLC – Tem phụ kem B&W – Linh chi 5g (31-08-2010) |
| Ngày đặt | 31-08-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 07-09-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 07-09-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal trong |
| Mã số NCC và NVL | BW0062 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 32 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 32 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 1 màu trắng |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 15.000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: | |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu,file cũ, dao bế cũ.
1. In: một màu TRẮNG + bế thành phẩm.
Số lượng in: 15,750 sp -> in 2,625b / 6 sp
Vật tư: Tồn kho
Loại vật tư: BW0062
Khổ: 14.8 cm (Khổ in đề nghị: 111mm)
Dài: 183 m (Bước in đề nghị: 70mm/6 sản phẩm)
PGH:103330
Ngày giao:07/09/10
SL:15200 SP
Đã kiểm xong
Số lượng in: 15.240sp
Kiểm đạt: 15.240sp
Kiểm không đạt: 0 sp
Người thực hiện: Hiền