Ngày: | 01/9/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Bùi Đình Thắng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100901 – 004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY SASCO |
Tên hàng | SASCO – Nhãn VINAWA (18.9L) |
Ngày đặt | 01-9-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 10-9-2010 |
Ngày đồng ý giao | 10-9-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục ( Thai KK) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 290 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã duyệt |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Thắng thương lượng lại ngày giao hàng 14-09-2010
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ.
1. In máy 5 màu: chạy 3 màu pha + đen + UV bóng.
2. Cắt tờ thành phẩm một cạnh, sau đó đưa ra ngoài cắt gia công.
Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.
Đơn hàng này đặt tỉ lệ hao hụt là 10%.
Số lượng in: 5,500 sp -> in 5,500 b/ 1 sp
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: SVLW – PS /TKK
Khổ: 30 cm (Khổ in đề nghị: 300mm)
Dài: 522.5 m (Bước in đề nghị: 95mm/1 sản phẩm)
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: không bế
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim + bảng lót trắng :không
b. Phim in: 3 màu pha+K
c. Bảng in: 3 màu pha+K
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã có giấy.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:07h30 ve sinh may 9h rap lo chjnh ap luc dan ban
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:9h30 den 10h20 chup lai 2 bang 10h50
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1 000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b30sp
169-10
* trứ hoc kinh nghiệm về máy 5 màu
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:14h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:95mm
9. SỐ LƯỢNG IN :1000b-5800b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b1sp
* KIỂM NGÀY: 16/9/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 5.650 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.500 sp (giao 5.000 sp, con lai 500sp)
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 150 sp (2,65%)
a. IN HƯ: 150 sp (2,65%)
+ Tuan in 1.000 sp: Khong hu
+ T.Vu in 5.600 sp : hư 150 sp (2,65%) in bui.
b. Cat: + H.Vu cat 5.650 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: T.Vu, Tuan.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vu.
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ:
1. DAO BẾ: không bế
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim + bảng lót trắng :không
b. Phim in: 3 màu pha+K
c. Bảng in: 3 màu pha+K
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã hoàn thành PTT này
Số Lượng; 5.000 tờ
PGH:103528
Ngày giao:23/09/10
SL:5000 SP