| Ngày: | 02/07/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Cầm Lụa |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250702-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa tắm tinh chất sữa dê 1.000ml_Không ép nhũ_05 |
| Ngày đặt | 02/07/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 01/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | MT 166 mm _ MS 120 mm |
| Chiều dài khổ in (mm) | MT 70 mm _ MS 60 mm |
| Số màu ghép [1-4] | 02 |
| Số màu đơn [0-5] | 04 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV mờ |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 80,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. -Hướng quấn cuộn: MT_dạng 02, MS_dạng 1. Đợt 1: giao ngày: 01/08/2025: 40.000 bộ. Đợt 2: giao ngày: 01/09/2025: 40.000 bộ. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung NHÃN SAU), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước – file cũ:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau – file mới: Chờ khách hàng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
**NHÃN TRƯỚC:
– Khổ in đề nghị: 178mm.
– Bước in đề nghị: 74mm/1sp.
–Dài đề nghị: 5.920 + 59 = 5.979 m (80.800 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/1sp => 80.000 bước x 0.074 = 5.920 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/ 1 sp => 800 bước x 0.074 = 59 m
**NHÃN SAU:
– Khổ in đề nghị: 132mm.
– Bước in đề nghị: 128mm/2sp
–Dài đề nghị: 5.120 + 51 = 5.171 m ( 40.400 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 80,000 sp/2sp => 40.000 bước x 0.128= 5.120 m
– Khấu hao 1%: 800 sp/2sp => 400 bước x 0.128= 51 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.050 m (PO decan: 253-2024)
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 4.000 m
**NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm.
+ Dài: 262 m
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 5.000 m
* Giao NVL cho SX: (giao ngày 02.07.2025)
1. Decan:
**NHÃN TRƯỚC:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 2.050 m (PO decan: 253-2024)
–Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 178 mm
+ Dài: 1.960 m + 1.980 m =3.940 m
**NHÃN SAU:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm.
+ Dài: 262 m
– Đặt mới: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 132mm
+ Dài: 990 m + (1.980 m x 02 cuộn)= 4.950 m
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung NHÃN SAU), dao bế cũ, bảng nhũ cũ.
1. In: Nhãn trước và sau in riêng
* Nhãn trước – file cũ:
>>> Lần 1: Lót trắng + 4 màu góc.
>>> Lần 2: Xanh pha + Cán UV mờ.
* Nhãn sau – file mới: Xanh pha + Đen + Cán UV mờ.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 74
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 80,600b (MT)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 40,700b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*Xin huy phan hoi (MS) su dung phan hoi duoi day
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 128
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 40,400b (MS)
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
**NHÃN TRƯỚC:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 5.990 m ( 03 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 11 m – 11 m (đầu cuối cuộn)= 0
–SL thực tế : 5.979 m => 80.800 bước => 80.800 sp
**NHÃN SAU:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 5.212 m ( 04 cuộn)
–SL thu hồi về kho: 15 m – 15 m (đầu cuối cuộn)= 0
–SL thực tế : 5.197 m => 40.600 bước =>81.200 sp
KIỂM NGÀY: 11 (NT) 16 (NS)/07/2025
– Khách hàng đặt: 80.000 bộ.
**NHÃN TRƯỚC:
– VP cung cấp: 5.979m / 128mm / 80.800 bước /1sp / 80.800sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 80.800sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 79.200sp (Giao: 79.200sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.600sp (1.98%)=118m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.450sp (1.79%)=107m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 150sp (0.19%)=11m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
**NHÃN SAU:
– VP cung cấp: 5.197m / 128mm / 40.600 bước / 2sp / 81.200sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 81.200sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 79.200sp (Giao: 79.200sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.000sp (2.46%)=128m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.550sp (1.91%)=99m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 450sp (0.55%)=29m=> A.Phát bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 250802
Ngày GH: 04/08/2025
SL: 42.000 bộ (đợt 1).
Số PGH: 251009
Ngày GH: 09/10/2025
SL: 37.200 bộ (đợt 2).