| Ngày: | 04/07/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Cẩm Lụa |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250704-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 900ml_Mặt sau_06 |
| Ngày đặt | 04/07/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 08/07/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 120 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay dổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Hướng quấn cuộn: MS_dạng 01. -Số lượng: 6.000 sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 2 BẢNG ĐỎ – ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế GDH – Sữa Tắm Dưỡng Da 800ml_Mặt sau, link: https://dn2net.uk/?p=110230).
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 135mm.
– Bước in đề nghị: 305mm/5sp.
–Dài đề nghị: 3.050 + 61 = 3.111 m ( 10.200 bước in )
Trong Đó Gồm :
-SL in: 50,000 sp/5sp => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
–Khấu hao 2%: 1.000 sp/ 5 sp => 200 bước x 0.305 = 61 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2.012 m
– Đặt mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2.000 m
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 2.012 m
– Từ NCC: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 135 mm
+ Dài: 1.960 m (PO decan: 119-2025)
Đã kiểm tra.
Số PGH: 250704.
Ngày GH: 09/07/2025.
SL: 51.300 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 3.972 m ( 02 cuộ)
–SL thu hồi về kho: 772 m – 6 m (đầu cuối cuộn)= 766 m
–SL thực tế : 3.200 m => 10.492 bước =>52.460 sp
KIỂM NGÀY: 08/07/2025
– Khách hàng đặt: 50.000 sp
– VP cung cấp: 3.200m / 305mm / 10.492 bước / 5sp / 52.460sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 52.460sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 51.300sp (Giao: 51.300sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 1.160sp (2.21%)=70m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 896sp (1.71%)=54m=>A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 264sp (0.50%)=16m=>A.Tăng bế.
– A.Mong + A Phát kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.