STT | Tên Sản Phẩm | HBU – Nga Phụ Khang |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100904-04 |
2 | Tên Công Ty Khách | Hắc Bửu. |
Tên file của khách | Nga Phu Khang_Nhan lo (Maq240909)_26-08-2010 | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nga Phu Khang_Nhan lo (Maq240909)_26-08-2010 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản, xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 155mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 65mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 01 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
17 | Khổ in đề nghị | 206mm. |
Bước in đề nghị | 159mm/3sp. | |
18 | Ghi chú | In: Lần 1: 4 màu góc. Lần 2: 1 màu pha. In xong giao hàng, nếu trong quá trinh in bị hư, thợ in cắt ra luôn, ghi số lượng chính xác để giao hàng, giao cuộn 1000m hoặc 2000m |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.