| Ngày: | 28/07/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 250728-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Nhãn Hampiseptol 1 kg_XK_Azebaidan |
| Ngày đặt | 28/07/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 04/08/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy dày bóng |
| Mã số NCC và NVL | AVR – AW0153 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 250 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 140 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
– Màu sắc như DTY – Hampiseptol 100gam_XK_ Srilanka – Tiếp thị duyệt mẫu. – Số lượng được phép: +tối đa 5%. – Hướng quấn cuộn: dạng 2. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Clamoxic Super 1kg_XK_Iraq, link: https://dn2net.uk/?p=68375)
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư: AVR – AW0153
-Khổ đề nghị: 156mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/1sp.
– Dài đề nghị: 534 + 11 = 545 m ( 2.040 bước in )
Trong Đó Gồm:
-SL in: 2,000 sp/ 1sp => 2.000 bước x 0.267 = 534 m
-Khấu hao 2% : 40 sp/1 sp => 40 bước x 0.267 = 11 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0153
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 2.000 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: AVR – AW0153
+ Khổ: 156 mm
+ Dài: 1.967 m (từ https://dn2net.uk/?p=131219)
Số PGH: 250807
Ngày GH: 08/08/2025
SL: 2.100 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: AVR – AW0153
–Tổng SL giao sx: 1.967 m (từ https://dn2net.uk/?p=131219)
–SL thu hồi về kho: 1.297 m – 3 m ( đầu cuối cuộn)= 1.294 m
–SL thực tế : 670 m => 2.509 bước => 2.509 sp
KIỂM NGÀY: 01/08/2025
– Khách hàng đặt: 2.500 sp.
– VP cung cấp: 670m / 267mm /2.509 bước /1sp / 2.509 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 2.509 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT:2.110sp (Giao: 2.100sp)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 399sp (15.9%)=106m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 330sp (13.15%)=88m=> A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 69sp (2.75%)=18m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.