Ngày: | 07-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100907-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Long Phụng |
Tên hàng | LPG – Giò huế tiếng hoa 200g (07-09-2010) |
Ngày đặt | 07-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | Avery-BW 0227 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 55 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn (2000sp/cuộn) |
Số lượng | 50.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Sản xuất dạng cuộn – dán tay |
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 1 nhũ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Lưu ý:
* Bế thành phẩm -> kiểm hàng.
* Đem sản phẩm lên máy chia cuộn flexo để chia + đếm số lượng 2000sp/1 cuộn theo yêu cầu khách hàng.
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:ko mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :
b. Phim in: CMYK+ in nhũ
c. Bảng in:5
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Số lượng in: 52,500 -> in 17,500 b/ 3 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 19.1 cm va 19.3 cm (Khổ in đề nghị: 183mm)
Dài: 1,295 m (Bước in đề nghị: 74mm/3 sản phẩm)
len giao hang long phung 200g len song cho giay in ra moi be
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-12000b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
* THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜIIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 6h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj: 17.500b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10.BƯỚC BẾ :75
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12000b3sp + 5 500bb = 17 500b 3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:trong luc in giay nhieu kho len xuong giay nhieu lan
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
17/9/10/1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;20h xuong ban gamax 800ml 20h30 rua lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h00 chay muc
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:23h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:20
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:74mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0b3sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b3sp
PGH:103518
Ngày giao:20/09/10
SL:53340 SP
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:ko mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :
b. Phim in: CMYK+ in nhũ
c. Bảng in:5
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có