Ngày: | 07-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100907-009 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Nhân Lộc |
Tên hàng | NLC – tem gia 368.000d (07-09-2010) |
Ngày đặt | 07-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 13-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 13-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
AW0331 | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 8 |
Chiều dài khổ in (mm) | 25 |
Số màu ghép [1-4] | |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 15.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: +- 10% số lượng |
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 4 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Đen -> đỏ pha.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: nền cùng loại với các nhãn giá B&W.
Số lượng in: 16,500 sp -> in 825 b / 20sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: AW0331
Khổ: 12 cm (Khổ in đề nghị: 119mm)
Dài: 47.85m (Bước in đề nghị: 58mm/20sp)
ĐÃ CÓ PHIM
Đã kiểm xong
Số lượng in: 15.660sp
Số lượng kiểm đạt: 15.600sp
Số lượng kiểm không đạt: 60sp , hư 0,38%
Lý do: bế lột bị mất sản phẩm
Người thực hiện: Hiền
PGH:103419
Ngày giao:11/09/10
SL:15300 SP