Ngày: | 21-7-2008 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 80721-001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Vạn Thành |
Tên hàng | VTH – Mikedo 1L đỏ |
Ngày đặt | 21-7-2008 |
Ngày yêu cầu giao | 25-7-2008 |
Ngày đồng ý giao | 25-7-2008 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0292 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 65 |
Chiều dài khổ in (mm) | 125 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Vẽ lại theo mẫu |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV Bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Vấn đề in:
In máy 5 màu, bốn màu gốc.
* Vấn đề giấy:
1. Khổ in đề nghị: 139mm.
2. Bước in đề nghị: 150mm/1 bộ.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 15.077.896 (32-60 ngày).
Phiếu này chưa thực hiện được vì công nợ quá hạn chưa thanh toán.
Hàng này chú Đức đã đồng ý cho chạy. Phiếu này bắt đầu được thực hiện.
Số lượng in : 10.500 bộ –> 10.500 bước in x 1 bộ
Đặt vật tư :
* Loại vật tư sử dụng = AW 0292
* Khổ = 14 cm
* Dài = 1.580 m
* Ngày có vật tư = 23 / 7 /2008
Giao vật tư cho phòng máy :
02 cuộn x 1.000 m = 2.000 m ( số lượng vật tư dư sẽ thu hồi nhập kho sau khi đã in xong 10.500 bước in )
háng Bảy 19th, 2008 at 6:04 sáng
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:3lo tu 0h20-1h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:1h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:1h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:2h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN 6h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:146mm
9. SỐ LƯỢNG IN:00-10500buoc1bo
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
Số PGH: 82327
Ngày giao hàng: 24/7/2008.
SL giao: 10350 bộ.
Thực tế đưa vào sản xuất 2 cuộn khổ :
(14CM x 1000M) x 2 cuộn = 2000M giấy.
Thu hồi về sau sản xuất 1 cuộn :
14CM x 391M.
Vậy sản phẩm này đã sử dụng hết : 1.609M giấy.
(Tuan) be
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:7h30>8h30
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:8h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:10400
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
* KIỂM NGÀY; 24/7/2008
* TỔNG SỐ LƯỢNG: 10.416 bộ
1. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.350 bộ.
2. SỐ LƯỢNG HƯ : 66 bộ (0,63%)
a. IN HU: 41 bộ (0,39%)
b. BẾ HƯ: 25 bộ (0,24%).
3. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY IN TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Đức.
4. NHÂN VIÊN ĐỨNG MÁY BẾ, TRỰC TIẾP LÔ HÀNG: Vũ, Khanh, Tuấn.