Ngày: | 08/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100908 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY cổ phần nhựa Duy Tân |
Tên hàng | DTN – Nhãn hình Gấu lái xe |
Ngày đặt | 08-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 22-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 22-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhãn decal nhựa trong
BW 0230 (AVERY) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 80 |
Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
Số màu ghép [1-4] | 5 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 5.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu prood đã ký duyệt có mẫu kèm theo ( Đơn hàng này được + 5% hao hụt) |
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Đã có phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Lưu ý: tận dụng giấy tồn kho.
Số lượng in: 5,250 sp -> in 2625 b / 2 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: BW 0230
Khổ: 19 cm (Khổ in đề nghị 172mm)
Dài: 170 m (Bước in đề nghị 65mm/2 sản phẩm)
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. DAO:1 con
b. MẪU BẾ: dao mới
2. PHIM.
a. Phim in: Lót trắng+CMYK
c. Bảng UV:không
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:09H30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10H30
* THỜI GIAN VỖ BÀI: 10h40 den 11h50 ra mau ky
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65
9. SỐ LƯỢNG IN :b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 sp
12h00 xu li giay bi bui va lao lai lo trang do bui .thoi gian con lai chup ban 18h00
len dao va ban giao ca lai cho anh phat
Tu 14h15-15h15 ho tro a.tuan in hang
SẢN XUẤT TRẢ HỘP DỤNG CỤ:
1. DAO BẾ: có
a. DAO:1 con
b. MẪU BẾ: không
2. PHIM.
a. Phim in: Lót trắng+CMYK
c. Bảng UV:không
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 5.250 sp
PGH:103529
Ngày giao:23/09/10
SL:5250 SP
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:65
9. SỐ LƯỢNG IN :2626b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 sp
* KIỂM NGÀY: 29/9 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 5.250 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.250 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a) IN HƯ: Không hư
+ Tuấn in 5.250 sp : không hư
b) BẾ HƯ: Không hư
+ H.Vũ bế 2.000 sp: không hư
+ Phát bế 3.205 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: H.Vũ, Phát.