Ngày: | 10-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100910 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LG VINA |
Tên hàng | LGVN – DR Nutrition V 120ml (in thêm)[10-09-2010] |
Ngày đặt | 10-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 01-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 01-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong tẩy trong |
Mã số NCC và NVL | Thái KK_PPTL-TW |
Chiều rộng khổ in (mm) | 44 |
Chiều dài khổ in (mm) | 102 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 2 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu và 2 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ bạc 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 40.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
da chup bang xong
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 2 màu + 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In:
* Máy 2 màu: Trắng + Đỏ pha. Lưu ý để màu trắng cố định có point đọc để in lần 2 trên máy 5 màu.
* Máy 5 màu: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng – SỬ DỤNG BẢNG IN CỦA MÁY 5 MÀU CHUNG VỚI LOẠI U 120ml.
2. Ép nhủ -> bế, cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 42,000 sp -> in 10,500 b / 4sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: Thái KK_PPTL-TW
Khổ: 20 cm (Khổ in đề nghị 200mm)
Dài: 1,134m (Bước in đề nghị 108mm/4 sản phẩm)
Nhũ: nhũ bạc 7 màu tồn kho
Khổ: 5 cm (Khổ nhũ đề nghị: 50mm)
Dài: 1,838 m (Bước nhũ: 175mm/4 sản phẩm)
tru hoc kinh nghiem ve may 5 mau THỜI GIAN KẾT THÚC 17h
*Ngay 21/09/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:108mm.
9. SỐ LƯỢNG IN :4.600b/2sp.
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:trong khi in co ngưng máy để tút lại bảng trắng và bảng đỏ .
11. IN LẦN 1 LẦN 2:lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
*Ngay 22/09/2010:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
8. BƯỚC IN:108mm.
9. SỐ LƯỢNG IN :10.500b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:trong khi in co ngưng máy để tút lại bảng trắng và bảng đỏ .
11. IN LẦN 1 LẦN 2:lần 1 máy 2 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:07h30 den 08h20 ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h20
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:108mm.
9. SỐ LƯỢNG IN :7 500b/4sp
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:trong khi in co ngưng máy để tút lại bảng trắng và bảng đỏ .
11. IN LẦN 1 LẦN 2:lần 2 máy 5 màu .
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b4sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU;1h00-4h00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:5h10 len giay vo bai hoc den UV số 1 bi xì báo chú Thành vào sửa
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp
.THỜI GIAN CHỈNH DAO.chim dao lai
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ)
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ: 12h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:5h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;2000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:7800bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ : do chay nhũ cù nên nhũ bị cháy nên bế khó
10.buoc1 nhay .109
11.buoc1 nhũ 175
12 lua .110
PGH:103904
Ngày giao:20/10/10
SL:37000 SP
* KIỂM NGÀY: 19/10/2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 37.850 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 37.000 sp (nhãn bị chảy keo KCS phải chùi trước khi giao hàng).
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 850 sp (2,24%)
a. IN HƯ: 593 sp (1,56%) in lé
+ Mai in 37.850 sp (L1): hư 330 sp (0,87%) in lé màu trắng, đỏ.
+ Tuấn in 37.850 sp (L2): hư 263 sp (0,69%) in lé màu đen.
b. BẾ VÀ ÉP NHỦ: 257 sp (0,67%) ép nhủ hư
+ Nghĩa bế 8.000 sp: hư 64 sp (0,8%)
+ Trứ bế 29.850 sp: hư 193 sp (0,64%)
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Mai, Tuấn.
5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Nghĩa,Trứ.