Ngày: | 10-09-2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100910-005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Hoàng Lan Cos |
Tên hàng | HLN – Dầu gội Head & Hair [10-09-2010] |
Ngày đặt | 10-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 25-09-2010 |
Ngày đồng ý giao | 25-09-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC trong |
Mã số NCC và NVL | Avery / BW 0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 60 |
Chiều dài khổ in (mm) | 150 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 8.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– +- 5% số lượng – Nội dung theo mẫu đã sản xuất |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1.In 3 màu: Xanh pha + hồng pha + đen + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
CHUẨN BỊ HỘP DỤNG CỤ CHO SẢN XUẤT:
1. DAO BẾ: có
a. DAO:1 con
b. MẪU BẾ: không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha + hồng pha + đen
c. Bảng UV: có
d. Bảng in: 4 bảng
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Số lượng in: 8,400 bộ -> in 8,400 b / 1 bộ
Vật tư: đặt mới
Loại vật tư: BW 0062
Khổ: 16.4 cm (Khổ in đề nghị 164mm)
Dài: 1,092 m (Bước in đề nghị 130mm/1 bộ)
Đã có giấy.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:1h00-4h30 rua 3 lo
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:4h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:5h45
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:
9. SỐ LƯỢNG IN :b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h40
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
8. BƯỚC IN:130
9. SỐ LƯỢNG IN :8400b 1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :may 5 mau
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 1bo
PGH:103526
Ngày giao:22/09/10
SL:8500 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: chưa trả
a. sos lương:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha + hồng pha + đen
c. Bảng UV: có
d. Bảng in: 4 bảng
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
* KIỂM NGÀY: 22/9 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 8.500 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 8.500 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a) IN HƯ: Không hư
+ Tuấn in 8.500 bộ : không hư
b) BẾ HƯ: Không hư
+ Phát bế 8.500 bộ: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Phát.
Sản xuất trả hộp dụng cụ: Đủ