| Ngày: | 13-09-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100913- 005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | THỔ DÂN |
| Tên hàng | TDN – Halotec 1 lít_Phẩm cấp đặc biệt |
| Ngày đặt | 13-09-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 28-09-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 28-09-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan giấy Avery |
| Mã số NCC và NVL | AW 0331 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 68,58 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 14,57 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
In theo mẫu Proof, khách đến duyệt mẫu, 3,000 sp/cuộn, số lượng cộng trừ 5%. Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm. Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 1. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: khách hàng mới, đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
Lưu ý: Nhãn lớn, in mặt trước riêng và mặt sau riêng.
Khi in cần bấm chính xác bước in đề nghị trên PHI.
Khoảng cách giữa 2sp = 5 mm, khoảng cách 2 biên, mỗi bên 5 mm.Hướng ra cuộn: Mặt trước + mặt sau cùng dạng 01, 3000sp/1 cuộn.
Số lượng in: 21,000 bộ -> in 10,500b x 2 sp mặt trước + 10,500b x 2 sp mặt sau.
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: AW 0331
Khổ: 17 cm (Khổ in đề nghị 156mm)
Dài: 3,091 m (Bước in đề nghị 147.2mm/2 sản phẩm)
Đã có phim
Đã có dao bế
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. DAO:1 con
b. MẪU BẾ:Dao mới
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đính chính lại comen trên là: dao bế 2 con ( Mặt trước và mặt sau)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10500b2sp Mat Truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 spMat truoc
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:0h20
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :10000b-10500b2sp Mat Sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 spMat Sau
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:147.2mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-10.000b2sp Mat Sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2 spMat Sau
PGH:103618
Ngày giao:28/09/10
SL:20800 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. DAO:1 con
b. MẪU BẾ:không mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có