| Ngày: | 06/10/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251006-002 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Maxiline 0.3ml_XK_Emasco |
| Ngày đặt | 06/10/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 13/10/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 35 |
| Số màu ghép [1-4] | 1 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 5,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu -Cắt rời từng nhãn (1 nhãn 1 tờ). -Cột bằng decal. -Số lượng được cộng tối đa 5%. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Đỏ pha + Đen + Cán UV bóng (móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decan:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 90mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/10sp.
– Dài đề nghị: 134 +3 = 137 m ( 510 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 5,000 sp/10sp => 500 bước x 0.267 = 134 m
-Khấu hao 2% : 100 sp/ 10 sp => 10 bước x 0.267 = 3 m
* Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 100 mm (chia cuộn thành khổ 90mm, in khoảng bao nhiêu chia cuộn báy nhiêu mét)
+ Dài: 1.581 m (từ https://dn2net.uk/?p=132630)
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ: 100 mm (chia cuộn thành khổ 90mm, in khoảng bao nhiêu chia cuộn báy nhiêu mét)
+ Dài: 1.581 m (từ https://dn2net.uk/?p=132630)
Số PGH: 251010
Ngày GH: 11/10/2025
SL: 5.200 sp.
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 1.581 m (từ https://dn2net.uk/?p=132630)
–SL thu hồi về kho: 1.381 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 1.378 m (khổ : 100 mm)
–SL thực tế : 200 m => 749 bước => 7.490 sp
KIỂM NGÀY: 09/10/2025
– Khách hàng đặt: 5.000sp.
– VP cung cấp: 200m /267mm /749bước / 10sp / 7.490 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 7.490 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 5.400sp (Giao: 5.200sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 2.090sp (27.9%)=55m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:1.900sp (25.37%)=50m=> A.Hiền VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:190sp (2.54%)=5m=> A.Phát bế.
– A.Mong kiểm tờ.
– Tồn kho: 200sp