PTT: TNV – NHÃN NƯỚC CHELSEA [15-09-2010]

Ngày: 15-09-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100915 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Tài Năng Việt
Tên hàng TNV – NHÃN NƯỚC CHELSEA [15-09-2010]
Ngày đặt 15-09-2010
Ngày yêu cầu giao 28-09-2010
Ngày đồng ý giao 28-09-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) MS: 63  MT: 78
Chiều dài khổ in (mm) MS:33   MT:30
Số màu ghép [1-4] 3
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Khách hàng lấy đúng số lượng, không được thiếu
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 20 bình luận về PTT: TNV – NHÃN NƯỚC CHELSEA [15-09-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. TDLong nói:

    Đã có phim

  4. LTAnh nói:

    1. NV CHỤP BẢNG: tuan
    2. NGÀY CHỤP:18-09-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 90 mm x 175 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:3 tam

  5. LTAnh nói:

    DA CHUP BANG XONG

  6. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  7. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
    1. In: Lót trắng + đỏ pha + Xanh pha.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:Dao mới

    2. PHIM.
    a. Phim in:Lót trắng+ đỏ+xanh
    c. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  9. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 52,500 bộ -> in 26,250 b / 2 bộ
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ: 17.2 cm (Khổ in đề nghị 172mm)
    Dài: 1,890 m (Bước in đề nghị 72mm/2 bộ)

  10. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy.

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:09h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:09h den 10 ky mau
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:72
    9. SỐ LƯỢNG IN :3000b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2bo

  12. HPTru nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:12h len dao ve sinh may len giay vo bai
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:06h
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;00
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8100 B.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: chờ 5 màu S.X
    10. BƯỚC BẾ : 73

  13. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:72
    9. SỐ LƯỢNG IN :16500b2bo + 9750 = 26 250bsp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2bo

  14. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8100
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:23000 B.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 73

  15. DHVu nói:

    tu 22h00 phu may 5 mau rua lo

  16. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;24h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:01h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:2300 B.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 73
    11.va phu 5mau voi khanh ket thuc htoi gian 06hoo

  17. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12g
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18g
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:72mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :3000b2bo-16500b2bo
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b 2bo

  18. DTTLy nói:

    PGH:103703
    Ngày giao:01/10/10
    SL:50000 BỘ

  19. TDLong nói:

    Sản xuất trả Dao Bế:
    Số Lượng: 1 con

  20. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 01/10 /2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 53.200 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 53.200 sp (giao 50.000 sp,tồn lại 3.200 sp)
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a) IN HƯ: Không hư
    + Tuấn in 26.200 sp : không hư
    + Đức in 27.000 sp: không hư
    b) BẾ HƯ: Không hư
    + Trứ bế 16.200 sp: không hư
    + H.Vũ be61.800 sp: không hư
    + Tăng bế 7.200 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ, H.Vũ, Tăng.

Trả lời