PTT: MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2010 [16-09-2010]

Ngày: 16-09-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100916 – 005

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng MEKONG
Tên hàng MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2010 [16-09-2010]
Ngày đặt 16-09-2010
Ngày yêu cầu giao 29-09-2010
Ngày đồng ý giao 29-09-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery – AW 0331
Chiều rộng khổ in (mm) 75.5
Chiều dài khổ in (mm) 147.5
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Cán màng bóng
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Cuộn (2500sp/cuộn)
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Dạng quấn cuộn:
– Nhãn trước: Dạng 02.

– Nhãn sau: Dạng 01.

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: MKG – Access 1000 0.8L xanh lá – 2010 [16-09-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị:in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc.
    2. Gia công cán màng.
    3. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 52,500 bộ -> in 26,250 b x 2 sp mặt trước + 26,250 b x 2 sp mặt sau.
    Vật tư: đặt mới
    Loại vật tư: AW 0331
    Khổ: 15.7 cm (khổ in đề nghị 157mm)
    Dài: 7,455 m (Bước in đề nghị 142mm/2 sp)

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:2 con ( mặt trước và mặt sau)
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK
    c. Bảng UV: gia công cán màng ngoài
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  6. Khanh Chau nói:

    Đã có giấy.

  7. NTKhanh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:24h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:6h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:142
    9. SỐ LƯỢNG IN :1500——-13000bn/2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bn/2sp

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h10
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:09h20 den 10h40
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:22h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:142
    9. SỐ LƯỢNG IN :1500bn/2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bn/2sp

  9. LTAnh nói:

    .THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:00
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:142
    9. SỐ LƯỢNG IN :13000bn/2sp + 13250b = 26250b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bn/2sp

  10. LTAnh nói:

    BAI TREN CUA MAT TRUOC

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:142
    9. SỐ LƯỢNG IN :12500bn/2sp + 13 750 = 26 250b2sp [ mat sau]
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :bn/2sp [ mat sau]

  12. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8000
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:28900bn/mat truoc
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 143

  13. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao 17h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;17h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:80
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:1000bn/ mat sau.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 143

  14. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:13550bn/ mat sau.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ : 143

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:2 con ( mặt trước và mặt sau)
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK X 2 mặt
    c. Bảng UV: gia công cán màng ngoài
    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  16. DTTLy nói:

    PGH:103724
    Ngày giao:07/10/10
    SL:15000 BỘ

  17. DTTLy nói:

    PGH:103730
    Ngày giao:08/10/10
    SL:40000 BỘ

Trả lời