Nhãn trước:
Nhãn sau:
| STT | Tên Sản Phẩm | MKG – In mẫu Access 1000 0,8L xanh lá 2010 [11-11-2009] |
| 1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-91120-11 |
| 2 | Tên Công Ty Khách | Mekong |
| Tên file của khách | A1000-0.8L xla | |
| 4 | Tên file đã sửa xong | Access 1000-800ml Xla 2010 |
| 5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
| 6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0269) |
| 7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 75.5mm |
| 8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và sau bằng nhau: 147.5mm. |
| 9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
| 10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
| 11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
| 12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| 13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| 14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Gia công cán màng ngoài. |
| 15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
| 16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
| 17 | Khổ in đề nghị | 157mm. |
| Bước in đề nghị | 142mm/2 sp. | |
| 18 | Ghi chú | In: 4 màu góc.
Lưu ý: Nhãn trước và nhãn sau in riêng vì quá khổ máy. Vấn đề quấn cuộn: Nhãn trước: Dạng 02. Nhãn sau: Dạng 01. Xem cách quấn cuộn tại đây. Số lượng: 2500sp/1 cuộn. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
PTT: MKG – In mẫu Access 1000 0,8L xanh lá 2010 [11-11-2009]