STT | Tên Sản Phẩm | TDP – Centrivit và TDP – Centhousand |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-100916-02 |
2 | Tên Công Ty Khách | Thành Đại Phát |
Tên file của khách | Centrivitsui nhan 08.09.10_KHCC và Centhousand nhan 08.09.10_KHCC | |
4 | Tên file đã sửa xong | Centrivit-Centhousand_14-09-2010 |
5 | Mô tả thay đổi file | Chỉnh file, chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy Avery_AW0331 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 86mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 85mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sửa file. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu. |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 182mm |
Bước in đề nghị | 89mm/2 sản phẩm. | |
18 | Ghi chú | In: 4 màu góc. Đường kính cuộn: 35cm, biên mỗi bên 3mm, khoảng cách giữa 2 sản phẩm 3mm, tuyệt đối không đứt tẩy. Hướng quấn cuộn dạng 1. Lưu ý: 2 PTT số 100914- 002 và 100914- 003 in chung bảng. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
1. NV CHỤP BẢNG: tuan
2. NGÀY CHỤP:18-09-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 80 mm x 175 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam + 1 tam uv
DA CHUP BANG XONG
Đã có dao bế