| Ngày: | 13/10/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251013-006 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox Shampoo 200ml_màu xanh_05 |
| Ngày đặt | 13/10/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 23/10/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decan nhựa đục |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 71 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
-Thay đổi nội dung. -Màu sắc như đã sản xuất. -Tiếp thị duyệt mẫu. -Cắt rời từng bộ (1 xấp 200 tờ, nhưng 1/2 xấp đấu mặt lại). -KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
|
Thay đổi tên PTT: từ DTY – Hantox Shampoo 200ml_04, cập nhật lại thành: DTY – Hantox Shampoo 200ml_màu xanh_05.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung MỘT BẢNG ĐEN), dao bế cũ.
1. In: Xanh pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
– Khổ in đề nghị: 158mm
– Bước in đề nghị: 129mm/1 bộ.
– Dài đề nghị: 1.290 + 39 = 1.329 m ( 10.300 bước in)
– SL in: 10,000 bộ/1 bộ => 10.000 bước x 0.129 =1.290 m
– Khấu hao 3% : 300 bộ/ 1 bộ => 300 bước x 0.129 = 39 m
**Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Tồn kho: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ: 158 mm
+ Dài : 2.000 m (PO decan 113-2025)
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 129
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 300b
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,600b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM – PP WHITE TC60 RP37 WG65
–Tổng SL giao sx: 2.000 m (PO decan 113-2025)
–SL thu hồi về kho: 594 m – 3 m (đầu cuối cuộn)= 591 m
–SL thực tế : 1.406 m => 10.900 bước => 10.900 bộ
Số PGH: 251105
Ngày GH: 03/11/2025
SL: 10.550 bộ.
KIỂM NGÀY: 23/10/2025
– Khách hàng đặt: 10.000 bộ.
– VP cung cấp: 1.406m /129mm /10.900bước / 1 bộ /10.900 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.900 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.550 bộ (Giao: 10.550 bộ).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 350 bộ (3.21%)=45m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:200 bộ (1.83%)=25m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:150 bộ (1.38%)=20m=> A.Tăng bế.
– A.Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.