| Ngày: | 30/10/2025 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 251030-004 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Vita-Care plus 500 gam_XK Bangladesh Ultimate_02 |
| Ngày đặt | 30/10/2025 |
| Ngày yêu cầu giao | 05/11/2025 |
| Ngày đồng ý giao | |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 190 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 MÀU |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Thay đội nội dung. – Màu sắc như mẫu màu của khách. – Tiếp thị duyệt mẫu – Số lượng được cộng tối đa 5%. – Cắt rời từng sp. – KCS đóng dùng decan quấn lại. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Vấn đề giấy: sử dụng decan UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5.
– Khổ đề nghị: 202mm.
– Bước in đề nghị: 135mm/1sp.
* Thông tin NVL:
1.Decan:
– Loại vật tư : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
– Khổ in đề nghị: 202mm.
– Bước in đề nghị: 135mm/1sp.
– Dài đề nghị: 1,350 + 14= 1,364 m ( 10,100 bước in)
Trong đó gồm:
– SL in: 10,000 sp/1sp => 10,000 bước x 0,135 = 1,350 m
– Khấu hao 1% : 100 sp/ 1sp => 100 bước x 0,135 = 14 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decan:
– Đặt mới: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 202 mm
+ Dài: 2.000 m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Thuốc điện giải 500gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=54544).
1. In: Xanh nền pha + 4 màu góc + Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Đã kiểm tra PTT: 251030-001–> 004.
* Giao NVL cho SX:
1. Decan:
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ: 202 mm
+ Dài: 2.000 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2.THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN1:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4.TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5.BƯỚC IN : 135
6.SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 700b mau moi
7.SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM: 10,500b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1. Decan: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
–Tổng SL giao sx: 2.000 m
–SL thu hồi về kho: 582 m – 95 m ( vỗ mẫu màu mới 700b)= 487 m
–SL thực tế : 1.418 m => 10.500 bước => 10.500 sp
KIỂM NGÀY: 04/11/2025
– Khách hàng đặt: 10.000sp.
– VP cung cấp: 1.418m / 135mm /10.500bước / 1sp /10.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX: 10.500 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.350sp (Giao: 10.350sp).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT: 150sp (1.43%)=20m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN:150sp (1.43%)=20m=> A.Hùng VB + in.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ:0sp (0%)=0m=> A.Tăng bế.
– A.Hiền, Mong kiểm tờ.
Số PGH: 251111
Ngày GH: 11/11/2025
SL: 10.350 sp.