Ngày: | 24/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100924 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN- Humate Thăng Long (500ml) |
Ngày đặt | 24-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 10-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 10-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy AVERY (AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 95 |
Chiều dài khổ in (mm) | 220 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File Mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Máy 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Khách hàng hẹn ngày mai chuyển khoản 50% tiền cọc cho tổng đơn hàng
Khách hàng đã đồng ý làm theo mẫu chỉnh sửa
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã có phim
Vấn đề giấy: sử dụng giấy AW0331
Khổ đề nghị: 232mm
Bước in đề nghị: 100mm/1sp.
1. NV CHỤP BẢNG: tuan
2. NGÀY CHỤP:01-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 23,8 mm x 11,5 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam va 1 tam UV
Số lượng in: 10.500 sp -> in 10.500 b/sp
Vật tư: Đặt mới + tồn kho
Loại vật tư: avery_AW0331.
Khổ: 23.2 cm (Khổ in đề nghị 232mm)
Dài: 1.050 m (Bước in đề nghị 137 mm/sp)
*Tồn kho: khổ 26cmx50m
*Đặt mới: khổ 23.2cmx1000m
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã có giấy
.THỜI GIAN CHỈNH DAO:3h len dao ve sinh may len giay vo bay
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU :4h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:6h
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:4400bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ :
10. BƯỚC be 101
Khanh + Đức báo cáo cụ thể toàn bộ thời gian làm việc của ca 3 và ca 4 để kiểm tra hiệu quả làm việc.
2 ca chỉ sản xuất được 10.000sp mà không có lý do là không thể chấp nhận được.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:14h50 den 16h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h20
* THỜI GIAN VỖ BÀI:thoi gian dan vo bai den 18h khanh vao nhan ca vo bai tiep tuc
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN: 100
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:18h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h30 ki mau
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN: 100
9. SỐ LƯỢNG IN : 00—–4500bn/
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:chup lai 2lan. 19h30 chup lai ban xanh den 20h00(do cham chu chup ko ra)
20h30 chup lai ban den 9h00(do ban lung)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:35
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN: 100mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4500b-10.000b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.000 sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
* KIỂM NGÀY: 02/10 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 10.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a) IN HƯ: : không hư
+ Khanh in 4.500 sp: klhông hư
+ Đức in 5.500 sp: không hư
b) BẾ HƯ: Không hư
+ Trứ bế 4.400 sp: không hư
+ Phát bế 5.600 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ, Phát.
PGH:103717
Ngày giao:06/10/10
SL:10000 SP