Ngày: | 25/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100925 – 001 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mosan |
Tên hàng | MSN – Super humate (1lit – lúa) |
Ngày đặt | 25-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 10-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 10-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery AW 0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 133 |
Chiều dài khổ in (mm) | 273 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
Khách hàng đã đồng ý mẫu chỉnh sửa mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc. Thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Vấn đề giấy: sử dụng giấy AW0331
Khổ đề nghị: 285mm
Bước in đề nghị: 137mm/1sp.
Số lượng in: 31.500 sp -> in 31.500 b/sp
Vật tư: Đặt mới
Loại vật tư: avery_AW0331.
Khổ: 28.5 cm (Khổ in đề nghị 285mm)
Dài: 4.316 m (Bước in đề nghị 137 mm/sp)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới ,dao bế mới.
1. In: Nâu pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Đã có phim
1. NV CHỤP BẢNG: khanh
2. NGÀY CHỤP:5-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 16 mm x 25.5 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 5 tam
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:07h30;;;;;;;;;12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h00;;;;;;;;;18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :3000b + 18 500b = 21 500b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;08h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:9500bn
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ : 138
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ;13h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:9500b
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8600b
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ : 138
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:0h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:4h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:137mm
9. SỐ LƯỢNG IN :21.500b-28.500b1sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp
* KIỂM NGÀY: 11/10 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 28.600 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 28.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 100 sp (0,34%)
a) IN HƯ: : 58 sp (0,20%)
+ Tuấn in 21.500 sp: hư 58 sp (0,26%) in lé.
+ Đức in 7.100 sp: không hư
b) BẾ HƯ: 42 sp (0,14%)
+ Vũ bế 18.100 sp: hư 27 (0,09%)
+ Trứ bế 5.500 sp: hư 15 sp (0,05%)
+ Phát bế 5.000 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Trứ, Phát.
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 28.500 tờ
PGH:103808
Ngày giao:12/10/10
sl:28500sp
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: chưa trả
a. Số lượng:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK+nâu pha
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Sản xuất trả:
Dao bế
Số lượng: 1 con