| Ngày: | 28/09/2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 100928 – 007 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
| Tên hàng | SBA – GAMA Plus (800ml) |
| Ngày đặt | 28-09-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 15-10-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 15-10-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0331) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 68 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 117 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 12.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Làm giống mẫu đã làm trước, mỗi cuộn là 3000sp/1 cuộn, lõi trong cuộn phải bằng kích thước thành phẩm, in vừa đúng số lượng đơn hàng. | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000488 – BB Tạo hình_Con Heo 200g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: ANTI – Hoàn lại 1 tỷ đồng_5kg_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000082 – Decal BB nguyên cám xá xíu phô mai 480g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
Nhãn Gama plus/ 800ml còn tồn 900 bộ
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + cán UV bóng. Sử dụng mực CON CỌP vì lý do bền màu.
2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn đúng yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.
Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng do hàng giao cuộn và lớn hơn khổ máy.
Hướng quấn cuộn: mỗi cuộn 3.000 sp.
Lõi giấy bằng với nhãn, không được ngắn hơn.
Nhãn trước: Dạng 01.
Nhãn sau: Dạng 02.
Lưu ý: Nhãn này tồn kho 900 bộ.
Số lượng in: 11.700 sp -> in 5.850 b/2bộ
Vật tư: Đặt mới
Loại vật tư: avery_AW0331.
Khổ: 25 cm (Khổ in đề nghị 250mm)
Dài: 843m (Bước in đề nghị 144 mm/sp)
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha+ CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã có giấy
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:20h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h30 den 21h30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
8. BƯỚC IN:144.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6000b1b2bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:in het giay
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2bo
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao:11h00.12h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU:13h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:6000bn,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :145
tu07h30…..10h00 phu rua lo may 5 mau
tu 10h00…….11h00 kiem hang SBA – GAMA Plus (1lit)
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha+ CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 12.000 bộ
PGH:103826
Ngày giao:16/10/10
SL:12000 BỘ