Ngày: | 28/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100928 – 008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
Tên hàng | SBA – GAMA Plus (1lit) |
Ngày đặt | 28-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 13-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 13-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0331) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 68 |
Chiều dài khổ in (mm) | 144 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 30.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao. Khách hàng cần 15.000 bộ vào ngày 13/10/2010 số còn lại 15.000 bộ giao vào ngày 30/10/2010 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Nhãn Gama plus/1L tồn mặt sau 16.640sp. Tồn mặt trước 1.520sp
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1. In: Xanh logo pha + 4 màu góc + cán UV bóng. Sử dụng mực CON CỌP vì lý do bền màu.
2. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
3. Chia cuộn, quấn cuộn đúng yêu cầu trên máy chia cuộn flexo.
Lưu ý: nhãn trước và sau in riêng do hàng giao cuộn và lớn hơn khổ máy.
Hướng quấn cuộn: mỗi cuộn 3.000 sp.
Lõi giấy bằng với nhãn, không được ngắn hơn.
Nhãn trước: Dạng 01.
Nhãn sau: Dạng 02.
Lưu ý: Nhãn này tồn kho 16.640sp nhãn sau + 1.520sp nhãn trước.
Số lượng in:
* mặt trước: 29.980sp ->14.990 b/2sp
* mặt sau: 14.860sp -> 7.430b/2sp
Vật tư: Đặt mới
Loại vật tư: avery_AW0331.
Khổ: 15.3 cm (Khổ in đề nghị 153mm)
Dài: 3.139 m (Bước in đề nghị 140mm/2sp)
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng:1 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha+ CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã có giấy
Lưu ý nhãn này lên mặt trước in trước.
* mặt trước: 29.980sp ->14.990 b/2sp
* mặt sau: 14.860sp -> 7.430b/2sp
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:00
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10hh
* THỜI GIAN VỖ BÀI:10h den 11h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11h;;;;;;;;;;;;;;;;;13h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h30;;;;;;;;;;;;;;16h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :5500b2sp [mat sau]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp [mat sau]
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:08h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:08h50 den 10h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3900b2sp [mat truoc ]
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp [mat truoc]
tu 13h00 den 17h00, len dao SBA – GAMA Plus (1lit). phu van chuyen hang.
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :3.900b2sp-12.500b2spMat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp [mat truoc]
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:19h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:45
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:140.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :12.500b2spMat truoc + 2 500b = 15 000b2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp [mat truoc]
THOI GIAN CHINH DAO:18h
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
THOI GIAN BAT DAU BE:18h30
THOI GIAN KET THUC: 22h40
SO LUONG BE CA TRUOC:00
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:15900bn
XU LI SU CO KHI BE:
BUOC BE:141
BUOC NHU:
mat trước
THOI GIAN CHINH DAO:22h40 len giao ve sinh may len giay vo bay
THOI GIAN CHINH NHU:
THOI GIAN CHINH BANG KEO(NEU CO)
THOI GIAN BAT DAU BE:23h30
THOI GIAN KET THUC: 24h
SO LUONG BE CA TRUOC:
SO LUONG BE CUA CA HIEN TAI:1000bn
XU LI SU CO KHI BE:mat sau
BUOC BE:141
BUOC NHU:
Đã giao được với số lượng 15.000 bộ
PGH:1038112
Ngày giao:13/10/10
SL:15000 BỘ
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 2 con
b. MẪU BẾ:không
2. PHIM.
a. Phim in:Xanh pha+ CMYK
c. Bảng UV: UV
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
PGH:104023
Ngày giao:02/11/10
SL:15000 BỘ