PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

Ngày: 29/09/2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: BÙI ĐÌNH THẮNG
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 100929 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng CTY Việt Hương
Tên hàng VHG – Nem Chua Huế 200g
Ngày đặt 29 – 09 – 2010
Ngày yêu cầu giao 14 – 10 – 2010
Ngày đồng ý giao 14 – 10 – 2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Đục (Avery)
Mã số NCC và NVL
Chiều rộng khổ in (mm) 70
Chiều dài khổ in (mm) 100
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 30.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Làm giống mẫu đã làm trước

Bài này đã được đăng trong BDThang, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 11 bình luận về PTT: VHG – Nem Chua Huế 200g

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + cán uv bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Đề nghị dùng nguyên liệu BW0147, khổ tồn kho 13cm để in đơn hàng này.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 31,500 sp -> in 15,750 b / 2 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW 0147
    Khổ: 13 cm (Khổ in đề nghị: 126mm)
    Dài: 1,812 m (Bước in đề nghị: 115mm/2 sản phẩm)

  5. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:21h30 den 23h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:24h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5
    8. BƯỚC IN:115
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :10 000b + 12 000b = 22 000b2b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h15
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:115mm
    9. SỐ LƯỢNG IN: 22 000b2sp-31.000b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b2sp

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:

    1. DAO BẾ: có
    a. DAO:1 con
    b. MẪU BẾ: không

    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK
    c. Bảng UV: có

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: không

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

  9. BDThang nói:

    Đã hoàn thành PTT này
    Số lượng: 32.000sp

  10. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 02/10 /2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 32.000 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 32.000 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
    a) IN HƯ: : không hư
    + Tuấn in 22.000 sp: klhông hư
    + Đức in 10.000 sp: không hư
    b) BẾ HƯ: Không hư
    + Trứ bế 10.000 sp: không hư
    + Nghĩa bế 20.000 sp: không hư
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn, Đức.
    5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Trứ, Nghịa.

  11. DTTLy nói:

    PGH:103720
    Ngày giao:07/10/10
    SL:32000 SP

Trả lời