Ngày: | 29/09/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 100929 – 005 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Việt Hương |
Tên hàng | VHG – Chả lụa 500g |
Ngày đặt | 29-09-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 14-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 14-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục (Avery BW 0147) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 75 |
Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu đã làm trước |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Nhãn này thiết kế chưa có thông tin gì về file mới, đề nghị anh Thắng liên hệ làm việc trước khi tiến hành sản xuất.
Cảm ơn.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
1. In: 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in: 10,500 sp -> in 5,250 b / 2 sp
Vật tư: tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 17.1 cm (Khổ in đề nghị 168mm)
Dài: 551 m (Bước in đề nghị 105mm/2 sp)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h00 xuong ban humate thang long 1l
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h20 ve sinh may
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h40
* THỜI GIAN VỖ BÀI:19h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
8. BƯỚC IN: 105mm
9. SỐ LƯỢNG IN :0000—–5250bn/2sp
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/2sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:15h00……16h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GI16h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;8000
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4400
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ : 106
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: Chưa trả
a. DAO:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim in:CMYK
c. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 11.000sp
* KIỂM NGÀY: 07/10 /2010
1. TỔNG SỐ LƯỢNG IN: 11.000 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 11.000 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a) IN HƯ: : + Khanh in 11.000 sp: klhông hư
b) BẾ HƯ: Không hư
+ H.Vũ bế 7.800 sp: không hư
+ Tăng bế 3.200 sp: không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Khanh.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIÊP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Tăng.
PGH:103720
Ngày giao:07/10/10
SL:11000 SP
Sản xuất trả:
-Dao bế
-Số lượng: 1 Con