PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [01-10-2010]

Ngày: 01-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101001 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [01-10-2010]
Ngày đặt 01-10-2010
Ngày yêu cầu giao 15-10-2010
Ngày đồng ý giao 15-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 12
Chiều dài khổ in (mm) 16
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 1
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ Vàng
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 9 bình luận về PTT: ĐVH – E 100 ngày đêm hồng nhỏ [01-10-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái hợp đồng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, khuôn nhũ cũ.
    1. In: Một màu đỏ góc.
    2. Ép nhũ -> bế thành phẩm.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 52,500 sp -> in 5,250 b / 10 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW0062
    Khổ: 10.4 cm (Khổ in đề nghị 92mm)
    Dài: 262.5m (Bước in đề nghị 50mm/10 sản phẩm)

    Vấn đề nhũ: sử dụng nhũ vàng tồn kho
    Khổ:4.5 cm (Khổ đề nghị: 45mm)
    Dài: 420 m (Bước in đề nghị: 80mm/10 sản phẩm)

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:Hồng pha
    c. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :có 1 bảng
    6. FOLDER:có

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:19h den 20h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;20h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:21h den 21h30
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
    8. BƯỚC IN:50.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :5 800b10sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:in het giay
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b10sp

  7. NNYen nói:

    * KIỂM NGÀY: 14/10/2010
    1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 52.500 sp
    2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 50.200 sp
    3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 2.300 sp
    a. IN HƯ: Không hư
    + Tuấn in 52.500 sp : in không hư %, nhưng in không đều mực, đoạn đậm,lợt.
    b. BẾ, ÉP NHỦ HƯ: 2.300 sp (4,38%)
    + H.Vũ bế 8.000 sp: hư ép nhủ và bế lột mất sp 900 sp (11,25%)
    + Tăng bế 44.500 sp: hư ép nhủ và bế lột mất sp 1.400sp (3,14%)
    4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Tuấn.
    5.NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BẾ: Vũ, Tăng.

  8. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:Hồng pha
    c. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :có 1 bảng
    6. FOLDER:có

  9. DTTLy nói:

    PGH:103819
    Ngày giao:15/10/10
    SL:50200 SP

Trả lời