PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [01-10-2010]

Ngày: 01-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101001-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [01-10-2010]
Ngày đặt 01-10-2010
Ngày yêu cầu giao 15-10-2010
Ngày đồng ý giao 15-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 74
Chiều dài khổ in (mm) 199
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn
Số lượng 15.000 sp (3000sp/cuộn)
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Hướng quấn cuộn: dạng 01

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: ĐVH – Sữa tắm E 100 hoa hồng 1.2L [01-10-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái hợp đồng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In Xanh pha nội dung + vàng góc + hồng pha + xanh góc + đen góc + UV bóng.
    2. Bế -> quấn cuộn theo yêu cầu.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 15,750 sp – 15,750 b / 1 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW 0227
    Khổ: 21.6 cm và 22 cm (Khổ in đề nghị 210mm.)
    Dài: 1,228.5 m (Bước in đề nghị 78mm/1 sản phẩm)

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in:Xanh pha nội dung + hồng pha + CYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :không
    6. FOLDER:có

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:08h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:10h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:10h40 den 12h ban giao ca cho duc
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:78.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp

  7. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:78.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :8 000b + 8 500b = 16 500b
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:in het giay
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h-13h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h-15h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8
    8. BƯỚC IN:78mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-8000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/1sp

  9. TDPhung nói:

    đã bế xong s/l=17200 bước. bước/1sp. nv bế Phụng (15/10/10).

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Số lượng: 1 con

  11. DTTLy nói:

    PGH:103829
    Ngày giao:18/10/10
    SL:17000 SP

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ:Chưa trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in:Xanh pha nội dung + hồng pha + CYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :không
    6. FOLDER:có

Trả lời