PTT: ANTI- HVNCLC không số 2010

Ngày: 01-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101001 – 003

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ANTI
Tên hàng ANTI-  HVNCLC không số 2010
Ngày đặt 01-10-2010
Ngày yêu cầu giao 16-10-2010
Ngày đồng ý giao 16-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decan nhựa đục
Mã số NCC và NVL SVLW – PS Thai KK
Chiều rộng khổ in (mm) 32
Chiều dài khổ in (mm) 32
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 100.000sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như đã sản xuất, được phép cộng trừ 10%.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 16 bình luận về PTT: ANTI- HVNCLC không số 2010

  1. Son Tran Van nói:

    Vấn đề giấy: sử dụng giấy SVLW – PS.
    Khổ đề nghị: 186mm
    Bước in đề nghị: 72mm/10sp.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ.
    * Trạng thái hợp đồng: có

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in : 105,000sp -> 10,500b/10sp
    Vật tư sử dụng : Đặt mới
    * Loại vật tư = SVLW – PS/TKK
    * Khổ = 18.6cm (khổ in đề nghị 186mm)
    * Dài 756m (bước in đề nghị 72mm/10sp)

  4. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: 4 màu góc + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  5. TDLong nói:

    Đã có phim

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:11-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 8mm x 19 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4tam va 1 UV

  8. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không
    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: Tiếp thị duyệt
    5. BẢNG ÉP NHŨ :Không
    6. FOLDER:có

  9. PVDuc nói:

    Da chup bang xong

  10. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:09h20 den 22h40
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h40
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:23h30 den 24h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6
    8. BƯỚC IN:72.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/10sp

  11. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:8h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:72.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:2.500-8.500b10sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/10sp

  12. TDPhung nói:

    đã bế xong s/l=11200bước. bước/10sp. n/v bế Phụng (16/10/10).

  13. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lựợng in tổng lô hàng: 112.360sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 111.500sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 860sp, hư 0,76%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 85.000sp> kiểm đạt> ko hư
    Hùng in: 27.360sp, kiểm đạt: 27.320sp , kiểm ko đạt: 40sp
    Hư 0,16% . Lýdo:in lé
    Phụng bế: 112.360sp , Kiểm đạt: 111.540sp, kiểm ko đạt: 820sp
    Hư 0,72% . Lý do: Bế ko đều

  14. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    – Dao bế
    – Số lượng: 1 con

  15. DTTLy nói:

    PGH:103914
    Ngày giao:21/10/10
    SL:111000 SP

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: Đã trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:
    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :Không
    6. FOLDER:có

Trả lời