PTT: HDH – Cô gái Nhật [02-10-2010]

Ngày: 02-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101002-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Hữu Doanh
Tên hàng HDH – Cô gái Nhật [02-10-2010]
Ngày đặt 02-10-2010
Ngày yêu cầu giao 18-10-2010 (buổi sáng)
Ngày đồng ý giao 18-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery – BW 0148
Chiều rộng khổ in (mm) 80
Chiều dài khổ in (mm) 60
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 5.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: HDH – Cô gái Nhật [02-10-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính: không công nợ. Thu tiền mặt ngay khi giao hàng.
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In: Lót trắng + 4 màu góc..
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  4. Khanh Chau nói:

    Số lượng in: 5.250 -> 2,625 b / 2 sp
    Vật tư: tồn kho
    Loại vật tư: BW 0148
    Khổ: 14.7 cm (Khổ in đề nghị 145mm)
    Dài: 220.5 m (Bước in đề nghị 84mm/2 sản phẩm)

  5. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:22h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:23h20
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:23h20 den 23h50
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4
    8. BƯỚC IN:84mm
    9. SỐ LƯỢNG IN
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  6. TDPhung nói:

    Đã bế xong s/l=2900 bước. bước/2sp.nv bế Phụng (16/10/10).

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:8h-9h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:84mm
    9. SỐ LƯỢNG IN:00-2.800b2sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1bn/2sp

  8. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 6.180sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 6.088sp
    SỐ lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 92sp , hư 1,48%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 6.180sp> Kiểm đạt> ko hư
    Phụng bế: 6.180sp, kiểm đạt: 6.088sp, kiểm ko đạt: 92sp
    Hư 1,48% . Lý do: bế ko đều

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    -Dao bế
    -Số lượng: 1con

  10. DTTLy nói:

    PGH:103828
    Ngày giao:16/10/10
    SL:400 SP

  11. DTTLy nói:

    PGH:103831
    Ngày giao:18/10/10
    SL:5600 SP

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: Đã trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Phim in:CMYK
    c. Bảng UV: UV

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :Không
    6. FOLDER:có

Trả lời