PTT:NLC – Logo Nhân Lộc 2009 [06-10-2010]

Ngày: 06-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101006-001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Nhân Lộc
Tên hàng NLC – Logo Nhân Lộc 2009 [06-10-2010]
Ngày đặt 06-10-2010
Ngày yêu cầu giao 21-10-2010
Ngày đồng ý giao 21-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Giấy
Mã số NCC và NVL Avery-AW0331
Chiều rộng khổ in (mm) 13
Chiều dài khổ in (mm) 13
Số màu ghép [1-4]
Số màu đơn [0-5] 3
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1.000.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT:NLC – Logo Nhân Lộc 2009 [06-10-2010]

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: chưa có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có
    Yêu cầu thanh toán nợ quá hạn trước khi giao hàng.

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In Nhũ pha + đỏ pha + đen góc.
    2. Chia cuộn -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: Có 2 khổ giấy , nếu tận dụng giấy kho thì dùng khổ nhỏ – dùng khổ lớn khi cần đặt mới.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in : 1,050,000 sp -> in 21,875b/48 sp
    Vật tư sử dụng : đặt mới
    * Loại vật tư = AW0331
    * Khổ = 20 cm
    * Dài = 1,350 m ( Bước in đề nghị : Khổ lớn: 62/48 sp. )

  5. KimThu nói:

    Khách hàng đã thanh toán. Phiếu này được giao hàng.

  6. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in: In nhũ + đỏ pha+đen
    c. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :không
    6. FOLDER:có

  7. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  8. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:62.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :ca truoc 8 500b + 13 375b = 21 8750 b48sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/48sp

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:9h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:62.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-8500b48sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/48sp

  10. TDPhung nói:

    đã bế xong. s/l=43800 bước. bước/24sp. nv bế:Phụng (20/10/10).

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in thực tế tổng lô hàng: 1.021.392sp
    số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 1.013.760sp
    số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 7.632sp, hư 0,74%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 408.000sp , Kiểm đạt: 400.800sp , Kiểm không đạt: 7.200sp
    Hư 1,76% . Lý do: in lé
    Anh Tuấn in: 629.592sp> kiểm đạt ko hư
    Phụng bế: 1.021.392sp , Kiểm đạt: 1.020.960sp , Kiểm ko đạt: 432sp
    hư 0,04% . lý do: bế ko đều

  12. DTTLy nói:

    PGH:103911
    Ngày giao:21/10/10
    SL:1013000 SP

  13. TDLong nói:

    Sẩn xuất trả hộp dụng cụ:
    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng:1 con
    b. MẪU BẾ:không

    2. PHIM.
    a. Phim in: In nhũ + đỏ pha+đen
    c. Bảng UV: không

    3. MAKET IN: có
    4. MẪU MÀU CHUẨN: có
    5. BẢNG ÉP NHŨ :không
    6. FOLDER:có

Trả lời