Ngày: | 09/07/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101006 – 002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Nhãn Lesgo (Cam) |
Ngày đặt | 06-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 20-10-2010 |
Ngày đồng ý giao | 20-10-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery BW 0147)
Nhựa trong mặt sau (Avery BW 0062) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán UV bóng mặt trước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Làm giống mẫu file khách hàng đưa.
Hướng quấn cuộn: mỗi cuộn 5.000 sp. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. Nhãn trước dạng 01. Nhãn sau dạng 01 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra xong.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
5. Lưu ý: 2 PTT số 101006 – 002 và 101006 – 003 in chung bảng.
Số lượng in: 21,000 bộ/2 loại =>
Mặt trước = 5,250 b/4sp/2loại
Mặt sau = 5,250 b/4sp/2loại
Loại vật tư : Tồn kho
*Mặt trước: BW 0147
Khổ: 23.2cm ( khổ in đề nghị: 164mm)
Dài: 462m ( bước in đề nghị: 88mm/4sp)
*Mặt sau: BW0062
Khổ: 17.8 ( khổ in đề nghị: 164mm)
Dài: 462m ( bước in đề nghị: 88mm/4sp)
Ghi chú: In 2 loại Dâu và Cam chung
Đã có phim
Đã có dao bế
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:20h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:88.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.800-5.300b4sp2 LoaiMat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp2 Loai [mat sau]
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:20h30-21h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:21h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:22
* THỜI GIAN VỖ BÀI:22h-22h45
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:23h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:2g sang ngay 19
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:88.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.000b4sp2 LoaiMat truoc
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp2 Loai [mat truoc]
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:12h den 13h30
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14h3o
* THỜI GIAN VỖ BÀI:14h30 den 15h a thang ky mau
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
8. BƯỚC IN:88.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :4.800b4sp2 LoaiMat sau
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:thieu giay
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/4sp2 Loai [mat sau]
-đã bế xong: M/T:s/l=5170 bước. bước/4sp. M/S: s/l=5270 bước. bước/4sp.nv bế:Phụng (19/10/10).
-số lượng bế này cho cả đơn hàng LLE – Nhãn Lesgo (Dâu). in chung một bản in.
PGH:103905
Ngày giao:20/10/10
SL:10000 BỘ
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.000 bộ
Sản xuất trả:
– Dao bế
– Số lượng: 1 con
Sản xuất trả hộp dụng cụ:
1. DAO BẾ: Đã trả
a. Số lượng:
b. MẪU BẾ:
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :
b. Phim in:
MT:4 màu góc + 1 màu pha + cán UV
MS: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha
c. Bảng UV:
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
PGH:104319
Ngày giao:01/12/10
SL:10000 SP(GIAO BÙ)