| Ngày: | 09/10/2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101009 – 001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY TNHH Quảng Cáo SIBA |
| Tên hàng | SBA – Gama X (1lit) |
| Ngày đặt | 09-10-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 22-10-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 22-10-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal Giấy (Avery AW-0331) |
| Mã số NCC và NVL | |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 90 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 130 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 9.000 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH đã đưa, giao 1 cuộn là 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao, cách quấn cuộn lõi phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn, cách cuấn cuộn nhãn trước dạng 01, nhãn sau dạng 02. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
Gama X( 800ml) còn tồn 570 bộ
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Khách hàng đã đồng ý làm theo nội dung mới chỉnh sửa.
Khách hàng thay đổi kế hoạch nên đơn hàng này chỉ đặt với số lượng 12.000 bộ
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
1.In 1 màu pha + 3 màu góc + cán UV bóng. Sử dụng mực CON CỌP vì lý do bền màu.
(Màu xanh logo VILUBE pha)
2. Bế -> chia đôi -> quấn cuộn lớn.
3. Kiểm tra thành phẩm và quấn đúng chiều, đúng số lượng bằng máy chia cuộn flexo.
Lưu ý: Nhãn giao cuộn, hướng quấn cuộn:
Nhãn trước: Dạng 01.
Nhãn sau: Dạng 02.
Số lượng nhãn: 3.000sp/1 cuộn, bỏ vào bao nylon, cho vào thùng mới đi giao.
Đã có phim
1. NV CHỤP BẢNG:P.V.Duc
2. NGÀY CHỤP:14-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 28,3 mm x 11,5 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:Chup mot tam den
Số lượng in: 12,600bộ => 12,600 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới và tồn kho
Loại vật tư: AW0331
Khổ :27.6cm (khổ in đề nghị: 276mm)
Dài: 1,185 ( bước in đề nghị: 94mm/bộ)
Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:
1. DAO BẾ: có
a. Số lượng: 1
b. MẪU BẾ:ko mẫu bế
2. PHIM.
a. Phim lót trắng :không
b. Phim in: MYK+ XANH PHA
c. Bảng in:5
d. Bảng UV: có
3. MAKET IN: có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ :không
6. FOLDER:có
Đã có giấy
Đã điều chỉnh lại số lượng trên PTT.
Số lượng khách hàng đặt lại 9.000 bộ, do đó khi sản xuất bộ phận sản xuất lưu ý chỉ chạy 9.400 bước in.
Đã có phim mới
Giao hàng vào ngày 02/11/2010
PGH:103908
Ngày giao:20/10/10
SL:3000 BỘ(MẪU CŨ)
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:26-10-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 28mm x 11 mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 4 tam
Do có sự điều chỉnh về số lượng nên chi tiết vật tư được thay đổi như sau
Số lượng in: 9,400bộ => 9,400 b/bộ
Vật tư sử dụng: Đặt mới
Loại vật tư: AW0331
Khổ :27.6cm (khổ in đề nghị: 276mm)
Dài: 884m ( bước in đề nghị: 94mm/bộ)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:18h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:19h30
* THỜI GIAN VỖ BÀI:20h-21h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:21h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:4mm
8. BƯỚC IN:94.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b1bo
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 5 màu.
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:16h den 18h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:94.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:11h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9mm
8. BƯỚC IN:94.mm
9. SỐ LƯỢNG IN :6 000 + 9 000b = 15 000b 1b
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo
Sản xuất trả:
Dao bế
Số lượng: 1 con
2/11/10
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:00may be moi
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU BE:7h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:15h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:70
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:15000b0,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ :95
Đã hoàn thành PTT này
Số Lượng: 9.000 bộ
PGH:104023
Ngày giao:02/11/10
SL:9000 BỘ
PGH:104027
Ngày giao:03/11/10
SL:5900 BỘ
1. NV CHỤP BẢNG:Duc
2. NGÀY CHỤP:9-11-2010
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 28,5mm x 11mm
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 3 tam