PTT: LAV – Nhãn thân 19L (HY)

Ngày: 11-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101011 – 001

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV – Nhãn thân 19L (HY)
Ngày đặt 11-10- 2010
Ngày yêu cầu giao 24-10- 2010
Ngày đồng ý giao 24-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC Trong (Avery)
Mã số NCC và NVL BW0062
Chiều rộng khổ in (mm) 115
Chiều dài khổ in (mm) 270
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 20.000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Mẫu đã thay đổi nội dung (điện thoại thêm 3 và chử “Bảo quản nơi…hóa chất” chử to hơn và màu xanh chuyển sang màu đỏ)

Màu sắc như mẫu đã sản xuất

Đóng gói: cho Hưng Yên

Bộ phận bế lưu ý: cắt 1sp/tờ.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 13 bình luận về PTT: LAV – Nhãn thân 19L (HY)

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In máy 5 màu: lót trắng + 4 màu góc + cán UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý: đặt giấy cuộn dài 1.000m hoặc 2.000m để hạn chế lên xuống giấy -> giảm hư hỏng trong quá trình sản xuất.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 21,000 sp => 21,000 b/sp
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: BW 0062
    Khổ in: 28.4 cm ( khổ in đề nghị: 284 mm)
    Dài: 2,625 m (bước in đề nghị: 125mm/2sp)

  4. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  5. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h40 den 15h20
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:15h20
    3. THOI GIAN KET THUC VE SINH DAN BANG;17H
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:17H DEN 18H
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:
    8. BƯỚC IN:125
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THOI GIAN KET THUC VE SINH DAN BANG;
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:11H
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12H
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9
    8. BƯỚC IN:125
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:4 000B + 2300B = 6300B1SP
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1B1SP

  7. LTAnh nói:

    1-6H15 DIEN BAO VOI CHU THANH ONG HOI BI XI PHU CHU THANH SUA XONG DEN 10H50

  8. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:18h-19h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:20h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:24h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-6.000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:Tu 19h-20h chup lai 2 bang do bi lung do can bui
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  9. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12g
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h45
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:125.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :8.300b-21.000b1sp
    10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT Trước SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1sp

  10. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO: len dao:14h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU:14h30
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12600bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :126

  11. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng :21.601sp
    Số lượng in đạt tổng lô hàng: 21.549sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 52sp , hư 0,24%
    Phiếu sai sót:
    Đức in: 15.301sp> kiểm đạt> ko hư
    Anh Tuấn in: 6.300sp , Kiểm đạt: 6.263sp, Kiểm ko đạt: 37sp
    hư 0,58% . Lý do: in lé
    H Vũ bế: 12.600sp, Kiểm đạt: 12.585sp , Kiểm ko đạt: 15sp
    hư 0,11% . lý do: bế phạm vô sản phẩm hư
    Phát bế: 9.001sp> Kiểm đạt > ko hư

  12. DTTLy nói:

    PGH:104003
    Ngày giao:27/10/10
    SL:21400 SP

  13. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ sản xuất:

    1. DAO BẾ: có
    a. DAO:1 con
    b. MẪU BẾ: có

    2. PHIM.
    a. Phim in:Lót trắng+CMYK
    c. Bảng UV: có
    d. Bảng in: 6

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ :không

    6. FOLDER:có

Trả lời