PHI: LAV Than 19L (HY)_09-2010


Front Label 19L (Hung Yen)_08-09-2010

STT Tên Sản Phẩm Lavie_LAV Than 19L (HY)
1 Mã Số Sản Phẩm ID2-80609-16
2 Tên Công Ty Khách Lavie
Tên file của khách Front Label 19L (NW) HY
4 Tên file đã sửa xong Front Label 19L (NW) HY_Goc
5 Mô tả thay đổi file Chế bản, xuất phim
6 Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC trong (Avery_BW0062)
7 Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) 270mm
8 Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) 115mm
9 Số màu ghép [1-4] 4
10 Số màu đơn [0-5] 1
11 Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File củ
12 Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
13 Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] không
14 Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] không
15 Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Cán UV bóng
16 Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
17 Khổ in đề nghị 284mm
Bước in đề nghị 125mm/1 sản phẩm.
18 Ghi chú Lót trắng cẩn thận không để lé nhiều.

Người soạn: Trần Văn Sơn

Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.

PTT: Nhãn thân 19L [HY]

PTT: LAV – Nhãn thân 19L (HY)

Bài này đã được đăng trong PHI, Thiết kế và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 5 bình luận về PHI: LAV Than 19L (HY)_09-2010

  1. NHHung nói:

    *bước in 125mm.
    *căng giấy 10m.

  2. 1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:6h00>6h30

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h40

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:11h00

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:18200bn

    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    10. BƯỚC BẾ:126

    11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):

  3. TDLong nói:

    Sử dụng chung bảng UV và bảng trắng với loại:
    LAV Than 19L (LA)

  4. HVPhat nói:

    1. THỜI GIAN CHỈNH DAO

    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):

    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):

    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:6h

    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h

    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50

    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:

    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:183000b
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:

    ):

Trả lời