Ngày: | 10-02-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90210 – 006 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | LAVIE |
Tên hàng | LAV – Nhãn thân 19L (HY) |
Ngày đặt | 10- 02- 2009 |
Ngày yêu cầu giao | 04- 03- 2009 |
Ngày đồng ý giao | 04- 03- 2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC Trong (Avery) |
Mã số NCC và NVL | BW0062 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 115 |
Chiều dài khổ in (mm) | 270 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File củ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Cán UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 30.000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Đề nghị các bộ phận có liên quan đến sản xuất xem lại phim, bảng in vì lô hàng vừa rồi chất lượng không được đẹp như mẫu khách đã ký. Như mẫu đã sản xuất. Đóng gói: cho Hưng Yên |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có.
Chuẩn bị phim cho sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: phòng máy chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK ( bảng K sử dụng chung với LA)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung với LA)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Số lượng in : 26.800 sp -> in 26.800 bước x 1 sp
Thành phẩm tồn : 4.700 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = BW 0062
* Khổ = 28.4 cm
* Dài = 3.350 m
Tháng Hai 28, 2009
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THOI GIAN VO BAI :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:13H00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18H00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:70
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
8. BƯỚC IN:125MM
9. SỐ LƯỢNG :19.600….27.000B
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:21H45 DEN 22H5 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22H20
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:7000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:7H30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:14H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:7000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:25000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h00
* THOI GIAN VO BAI :7h00—7h30 ( chờ anh tâm duyệt mẫu)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
8. BƯỚC IN:125MM
9. SỐ LƯỢNG :19.600 bước in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
*xin hủy phần comment trên vì lộn tên của Phạm Văn Đức
1. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN:6h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:7h00
* THOI GIAN VO BAI :7h00—7h30 ( chờ anh tâm duyệt mẫu)
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:13h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:80
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:9MM
8. BƯỚC IN:125MM
9. SỐ LƯỢNG :19.600 bước in
10. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:1
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1B1SP
13. KINH NGHIÊM KHI IN:
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: phòng máy chưa trả
b. MẪU BẾ:chưa
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): có
b. PHIM IN: CMYK ( bảng K sử dụng chung với LA)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có ( sử dụng chung với LA)
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không có
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không có
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:17h30……18h00 ve sinh may va len dao
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:0
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:0
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:0
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
1. THỜI GIAN CHỈNH DAO:18H LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ):
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:19H40
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:60
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:0
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠI:2800B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:126
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY):
Đã hoàn thành PTT này.
Đã kiểm xong
Số lượng nhận thực tế: 26.864sp
Số lượng kiểm đạt:25.930sp
Số lượng kiểm không đạt: 924sp, hư 3,43%
Phiếu sai sót:
Mong in: 7.000sp( vì không ghi tên không biết hàng của ai in bị hư nhiều %)
Trung in: 19.864sp(
Bổ sung phần trên
Trung in: 19.864sp( cũng không ghi tên)
Phong bế: 0sp
Tuấn bế hư: 10sp,0,03%
PGH:90906
Ngày giao:04/03/09
SL:30000 SP