PTT: LVO – Hair Neutralizing 1000ml e_Lavox

Ngày: 13-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101013-002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng Cty CP LAVO
Tên hàng LVO – Hair Neutralizing 1000ml e_Lavox
Ngày đặt 13-10-2010
Ngày yêu cầu giao 25-10-2010
Ngày đồng ý giao 25-10-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Avery
Mã số NCC và NVL BW 0227
Chiều rộng khổ in (mm) 49
Chiều dài khổ in (mm) 120
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] UV bóng
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 10.000bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Màu sắc như mẫu đã sản xuất, thay đổi mã vạch và nội dung ,được phép cộng 10%.

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: LVO – Hair Neutralizing 1000ml e_Lavox

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: 0
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ.
    1. In: Nền đen + nội dung đen + UV bóng.
    2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 11,500bộ => 11,500 b/bộ
    Vật tư sử dụng: tồn kho
    Loại vật tư: BW 0227
    Khổ in: 15.1cm ( khồ in đề nghị: 133mm)
    Dài: 1,242m ( bước in đề nghị: 108mm/bộ)

  4. PVDuc nói:

    1. NV CHỤP BẢNG:Duc

    2. NGÀY CHỤP:25-10-2010

    3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer đỏ

    4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU: 12,5mm x 14 mm

    5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT: 2 tam va 1 Tam UV

  5. TDLong nói:

    Chuẩn bị hộp dụng cụ cho sản xuất:

    1. DAO BẾ: có
    a. Số lượng: 1 con
    b. MẪU BẾ: không mẫu bế

    2. PHIM.
    a. Lót trắng :không
    b. Phim : Nền đen +Nội dung đen
    d. Bảng UV:UV

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ : không
    6. FOLDER:có

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:13h30 den 15h
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:15h
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:16h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:16h den 17h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:108.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1000b 1b0
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:19h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:55
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:5mm
    8. BƯỚC IN:108.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :1000b-11.500b1bo
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1bo

  8. PVDuc nói:

    Tu 18h-19h thao lo ra trui het long vai

  9. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 11.998 bộ
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 11.916 bộ
    số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 82 bộ , hư 0,68%
    Phiếu sai sót:
    Tuấn Anh in: 1000 bộ, Kiểm đạt: 980 bộ, kiểm ko đạt: 20 bộ
    Hư 2% . Lý do: in màu đen nhạt màu
    Đức in: 10.998 bộ , Kiểm đạt: 10.968 bộ , Kiểm ko đạt: 30 bộ
    Hư 0,27% . lý do: in bị bụi
    Khanh bế: 11.998 bộ, Kiểm đạt: 11.966 bộ, kiểm ko đạt: 32 bộ
    Hư 0,26% . Lý do: bế ko đứt + lột tẩy mất sp

  10. TDLong nói:

    Sản xuất trả hộp dụng cụ:

    1. DAO BẾ: Chưa trả
    a. Số lượng:
    b. MẪU BẾ:

    2. PHIM.
    a. Lót trắng :không
    b. Phim : Nền đen +Nội dung đen
    d. Bảng UV:UV

    3. MAKET IN: có

    4. MẪU MÀU CHUẨN: có

    5. BẢNG ÉP NHŨ : không
    6. FOLDER:có

  11. DTTLy nói:

    PGH:104108
    Ngày giao:09/11/10
    SL:11800 BỘ

  12. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

Trả lời