Ngày: | 26/10/2010 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 101026 – 003 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Lạc Lê |
Tên hàng | LLE – Lesgo (Anh Đào) |
Ngày đặt | 26-10-2010 |
Ngày yêu cầu giao | 11-11-2010 |
Ngày đồng ý giao | 11-11-2010 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Nhựa Đục mặt trước (Avery BW 0147)
Nhựa trong mặt sau (Avery BW 0062) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 40 |
Chiều dài khổ in (mm) | 70.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Cán UV mặt trước |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 10.000 Bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Làm giống mẫu đã làm trước. Hướng quấn cuộn: mỗi cuộn 5.000 sp. Lõi giấy phải bằng với nhãn thành phẩm không được ngắn hơn. Nhãn trước dạng 01. Nhãn sau dạng 01 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Mã khách hàng không đúng. Anh Thắng điều chỉnh lại nha.
Đã kiểm tra xong.
Đã sửa Mã khách hàng (LLE)
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. Mặt trước – Decal nhựa đục: 4 màu góc + 1 màu pha (chữ Lesgo) + cán UV bóng.
2. Mặt sau – Decal trong: lót trắng+ 1 màu đen + 1 màu pha (chữ lesgo).
3. Bế -> kiểm tra thành phẩm.
4. Chia cuộn, quấn cuộn bằng máy chia cuộn flexo.
5. Lưu ý: 2 PTT số 101026 – 003 và 101026 – 004 in chung bảng.
Số lượng in: 21,000 bộ/2 loại =>
Mặt trước = 5,250 b/4sp/2loại
Mặt sau = 5,250 b/4sp/2loại
Loại vật tư : Tồn kho
*Mặt trước: BW 0147
Khổ: 17.4cm ( khổ in đề nghị: 164mm)
Dài: 462m ( bước in đề nghị: 88mm/4sp)
*Mặt sau: BW0062
Khổ: 18.5 ( khổ in đề nghị: 164mm)
Dài: 462m ( bước in đề nghị: 88mm/4sp)
Ghi chú: In 2 loại Nho và Anh Đào chung
Đã có phim
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:23h den 24h
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :5700b 4sp2 loai [mat sau]
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ
in het giay
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:10h30 den 11h 45 [ mat truoc]
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;12h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h
* THỜI GIAN VỖ BÀI:13h-15h
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h
5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:88mm
9. SỐ LƯỢNG IN :00-5.200b4sp2 loai[Mat truoc]
10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):15h-15h30 chup lai bang do
11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.000 bộ
PGH:104119
Ngày giao:13/11/10
SL:10000 BỘ
Sản xuất trả: phim +bảng
ghi chú: không có mẫu màu của mặt trước
PGH:104319
Ngày giao:01/12/10
SL:10000 SP(GIAO BÙ)