PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng trái tim 525gr

Ngày: 26-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101026 – 007

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng VIỆT MY COS
Tên hàng VMS – Sữa tắm hoa hồng trái tim 525gr
Ngày đặt 26-10-2010
Ngày yêu cầu giao 07-11-2010
Ngày đồng ý giao 07-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Decal nhựa trong
Mã số NCC và NVL Avery – BW0150
Chiều rộng khổ in (mm) 150
Chiều dài khổ in (mm) 170
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 2
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File mới
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu và 2 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Nhũ bạc 7 màu
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 50.000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:  Khách hàng duyệt mẫu tại DNN ,  số lượng được cộng trừ 10%
Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 30 bình luận về PTT: VMS – Sữa tắm hoa hồng trái tim 525gr

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn, đang tiến hành tái ký
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: flexo 5 màu + 2 màu, file mới, bảng nhũ mới, dao bế mới.
    1. In:
    Máy flexo 5 màu: Lót trắng + Đỏ pha (Việt My) + 3 màu góc.
    Máy 2 màu: Đen + Đỏ pha.
    2. Ép nhũ lần 1 “Bảng 01″.
    3. Ép nhũ lần 2 “Bảng 02″ -> Cắt tờ thành phẩm.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 55,000 ->in 55,000 bước/bộ
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: Avery BW0150
    Khổ: 18.5 cm ( Khổ in đề nghị 185mm)
    Dài: 8,745 m (bước in đề nghị 318mm/2bộ)

    Nhũ:
    * Bảng 1:
    Khổ 16 cm (khổ in đề nghị: 160 mm)
    Dài: 5,500m (bước in đề nghị: 100 mm/bộ)
    * Bảng 2:
    Khổ 5.2 cm (khổ in đề nghị: 52mm)
    Dài: 3,025m (bước in đề nghị: 55 mm/bộ)

  5. TDLong nói:

    Đã có phim lụa

  6. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  7. TDLong nói:

    Đã có bảng mới

  8. TDLong nói:

    Đã có bảng nhũ

  9. TDLong nói:

    Đã có dao bế

  10. LTTMai nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:15h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.800b/1 bộ
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bộ

  11. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:08h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:13
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :2.800b/1 bộ SL HIEN TAI 10500 B/1b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO) :1b/1 bộ

  12. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:l
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;41000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:49200bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  13. LTTMai nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h30
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:16h40
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :14.300b(Vũ +Tăng)-23.200b(chưa xong)
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):phải ngưng máy để thay lo xo o gợt mực .
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  14. LTTMai nói:

    GHI CHÚ : Bài viết trên của ngày 08/11/2010.

  15. LTTMai nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:13H00
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:14H00
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h15
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:14h50
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 000-2.900b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  16. LTTMai nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 5.300b(ĐỨC)-16.600b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  17. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:l
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:12h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1300/bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10600bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  18. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:l
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;10600bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:12700bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  19. LTTMai nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:7h40
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:17h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:15
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:2mm
    8. BƯỚC IN:159.mm
    9. SỐ LƯỢNG IN : 20.600(TĂNG)-32.700b
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 2 máy 2 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO):1b/1 bộ

  20. DTTLy nói:

    PGH:104120
    Ngày giao:13/11/10
    SL:8800 BỘ

  21. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:19h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25( ep nhu lan 1)
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;1300bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:3300bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ: bảng nhũ bị lõm
    10. BUOC BE: 160

  22. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:22h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:25( ep nhu lan 1)
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;17800bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:24200bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  23. DTTLy nói:

    PGH:104125
    Ngày giao:15/11/10
    SL:8800 BỘ

  24. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:l
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:08h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:16h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;17700bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:23700bn,
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  25. LVTang nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:l
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:06h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:12h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:20
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:4500/B
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BUOC BE: 160

  26. DTTLy nói:

    PGH:104220
    Ngày giao:22/11/10
    SL:17600 BỘ

  27. LTKHong nói:

    Đã kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 54.336 bộ
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 52.636 bộ
    Số lượng kiểm ko đạt tổng lô hàng: 1.700 bộ, hư 3,12%
    Phiếu sai sót:
    Hiền in: 54.336 bộ, kiểm đạt: 53.936 bộ, Kiểm ko đạt: 400 bộ
    hư 0,73%. Lý do in bị mất chữ
    Mai + Tăng + Đức + Vũ in máy 2 màu đạt ko hư
    Bên bế báo cáo ko rõ, ko tính pss cho từng cá nhân được
    Phát ép nhũ lần 2 hư 200 bộ. lý do: ép thiếu nhũ
    Phát ép nhũ lần 1 hư 180 bộ. lý do: ép bị thiếu nhũ
    Vũ ép nhũ lần 1+2 hư 300 bộ. lý do: ép bị thiếu nhũ
    Tăng ép nhũ lần 1 hư 220 bộ. Lý do: ép bọ thiếu nhũ
    Giấy bị nhăn hư 400 bộ

  28. DTTLy nói:

    PGH:104303
    Ngày giao:25/11/10
    SL:8800 BỘ

  29. TDLong nói:

    Sản xuất trả:
    Dao bế: 2 con
    Bảng nhũ: 6 bảng

  30. DTTLy nói:

    PGH:110712
    Ngày giao:24/03/11
    SL:8600 BỘ

Trả lời