PTT: ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [26-10-2010]

Ngày: 26-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: Nguyễn Thị Ngọc Hưởng
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101026-009

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng ĐẠI VIỆT HƯƠNG
Tên hàng ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [26-10-2010]
Ngày đặt 26-10-2010
Ngày yêu cầu giao 09-11-2010
Ngày đồng ý giao 09-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | Xi
Mã số NCC và NVL Avery / SY 7003
Chiều rộng khổ in (mm) 65
Chiều dài khổ in (mm) 175
Số màu ghép [1-4] 5
Số màu đơn [0-5]
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] 5 mầu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] BK trong suốt
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao cuộn (5.000sp/cuộn)
Số lượng 10,000 bộ
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

– Như mẫu đã SX

– Quấn cuộn mặt trước dạng 2, mặt sau dạng 1

Bài này đã được đăng trong NTNHuong, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 17 bình luận về PTT: ĐVH – Ramus 750ml xanh lá [26-10-2010]

  1. NVTam nói:

    Đã kiểm tra xong.

  2. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: hết hạn
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn:có
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  3. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In:
    – Nhãn trước: Lót trắng + 4 màu góc.
    – Nhãn sau:
    In lần 1: Lót trắng + 3 màu CMY + 1 nền pha.
    In lần 2: Màu đen.
    2. Bế, quấn cuộn kiểm thành phẩm.
    3. Chia cuộn, đếm số lượng bằng máy quấn cuộn flexo.
    Nhãn trước dạng 02, nhãn sau dạng 01.

  4. KKNhat nói:

    Số lượng in: 10,500 bộ => 10,500b/sp (MT) + 10,500b/sp (MS)
    Vật tư sử dụng: đặt mới
    Loại vật tư: BW 0148
    Khổ: 18.4cm ( khổ in đề nghị: 184mmm)
    Dài: 1,470 m ( bước in đề nghị: 70mm/sp)

  5. KKNhat nói:

    Đã có giấy

  6. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h00
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:21h00
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc :3 000b + 7 500b = 10 500b [mt]
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :In lần 1 máy 5 màu.
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  7. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;12h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:13h30
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:14h-15h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:16h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-3. 000b [mt]
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI):15h-16h chup lai 2 bang trang va xanh
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  8. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC:00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:50
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10000bn,(mat truoc) va 7200( mat sau)
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :71

  9. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:08h den 10h
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:10h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:12h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :3500b [ms]
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI)
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  10. LTAnh nói:

    bai tren cua a tuan

  11. LTAnh nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:18h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN ca truoc:2000b + 8 500b = 10 500b [ms]
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI);20h den 20h30 chup lai bang den
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  12. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:12h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:15h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :3.500b-10.500b1spMat sau
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI);
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 1 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  13. PVDuc nói:

    1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:15h30-16h30
    2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN;16h30
    3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢNG:17h
    * THỜI GIAN VỖ BÀI:
    4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:17h
    5.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h
    6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:60
    7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
    8. BƯỚC IN:70mm
    9. SỐ LƯỢNG IN :00-2.000b1spMat sau
    10.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN XỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI);
    11. IN LẦN 1. LẦN 2 :lan 2 may 5 mau
    12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT TRƯỚC SAU RIÊNG THÌ

  14. DTTLy nói:

    PGH:104116
    Ngày giao:12/11/10
    SL:10000 BỘ

  15. TDLong nói:

    Sản xuất trả phim+Bảng

  16. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế

  17. DTTLy nói:

    PGH:104316
    Ngày giao:30/11/10
    SL:1100 SP(Giao bù)

Trả lời