PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

Ngày: 28-10-2010
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN:
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: NGUYỄN VĂN TÂM
Mã số phiếu TT: 101028 – 002

Chi tiết cần thiết

Ghi

Tên khách hàng LAVIE
Tên hàng LAV- Nhãn tròn 19L
Ngày đặt 28-10-2010
Ngày yêu cầu giao 29-11-2010
Ngày đồng ý giao 29-11-2010
Ngày thật giao
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục  | PVC trong  |  Xi  | Loại khác  | PVC đục _Avery
Mã số NCC và NVL BW0227
Chiều rộng khổ in (mm) 43
Chiều dài khổ in (mm) 43
Số màu ghép [1-4] 4
Số màu đơn [0-5] 0
Thiết kế  (Sáng tạo   | Vẽ lại theo mẫu   | Sửa file ) File cũ
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu   | 2 màu   | In lụa lớn   |  In lụa nhỏ   |  4 màu ] Flexo 5 màu
Ghi loại Ép nhũ[Không   | Bạc   | Vàng   | Đỏ   | Đen   | Khác] Không
Cán màng[Không   | BK trong suốt   | BK thường   | Khác] Không
Cán UV [Không   | UV mờ   | UV bóng ] Không
Giao [tờ  | cuộn (ghi chú  rõ nhu cầu cuộn) ] Giao tờ
Số lượng 1,000,000 sp
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:

Như mẫu đã sản xuất.

Bộ phận bế lưu ý: cắt 12sp/tờ

Đóng gói: cho LA +HY

Bài này đã được đăng trong NVTam, PTT và được gắn thẻ . Đánh dấu đường dẫn tĩnh.

Có 12 bình luận về PTT: LAV- Nhãn tròn 19L

  1. KimThu nói:

    * Trạng thái hợp đồng: có
    * Trạng thái tài chính:
    – Công nợ trong hạn: có
    – Công nợ ngoài hạn: 0
    * Trạng thái đơn đặt hàng: có

  2. Son Tran Van nói:

    Đã cập nhật PHI.
    Qui trình in đề nghị: in máy flexo 5 màu, file cũ, dao bế cũ.
    1. In 4 màu góc + bế thành phẩm.
    2. Cắt tờ thành phẩm.
    Lưu ý cắt tờ: 12 sản phẩm/1 tờ.

  3. KKNhat nói:

    Số lượng in: 1,050,000 => 25,000 b/42sp
    Vật tư sử dụng: Đặt mới
    Loại vật tư: BW 0227
    Khổ: 29.2 cm ( Khổ in đề nghị: 292mm)
    Dài: 8,350 m ( bước in đề nghị: 334mm/42sp)

  4. NTNHuong nói:

    Khách yêu cầu không sử bột khi bế hàng,
    Sản xuất vui lòng lưu ý.

  5. DHVu nói:

    ngay 23/11/2010
    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao 20h00
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:21h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC: 00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:10700bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :

  6. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:18h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC: 00h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;68000bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:112000bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :

  7. DHVu nói:

    1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:
    2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
    3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
    4. THỜI GIAN BAT DAU be:14h00
    5. THỜI GIAN KẾT THÚC: 17h00
    6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:100
    7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;153600bn
    8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:177500bn.
    9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
    10. BƯỚC BẾ :50

  8. DTTLy nói:

    PGH:104314
    Ngày giao:29/11/10
    sl:250000 sp
    150000 sp

  9. TDLong nói:

    Sản xuất trả dao bế:
    Số lượng 1 con

  10. LTKHong nói:

    Đã Kiểm xong
    Số lượng in tổng lô hàng: 1.210.516sp
    Số lượng kiểm đạt tổng lô hàng: 1.200.040sp
    Số lượng kiểm không đạt tổng lô hàng: 10.476sp, hư 0,86%
    Lý do: in lé chữ + lem chữ a
    Người thực hiện: Hiền + Phụng
    Bế: kiểm đạt> ko hư

  11. DTTLy nói:

    PGH:110113
    Ngày giao:05/01/11
    SL:250000 SP(LAN)
    150000 SP(HYN)

  12. DTTLy nói:

    PGH:110413
    Ngày giao:18/02/11
    SL:250000SP(LAN)
    150000(HYN)

Trả lời