| Ngày: | 04-11-2010 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Nguyễn Thị Ngọc Hưởng |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
| Mã số phiếu TT: | 101104-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Chị Tùng |
| Tên hàng | CTG – Nhãn bế không in (20 x 70) (04-11-2010) |
| Ngày đặt | 04-11-2010 |
| Ngày yêu cầu giao | 10-11-2010 |
| Ngày đồng ý giao | 10-11-2010 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | PVC đục |
| Mã số NCC và NVL | Avery – BW0227 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 20 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 70 |
| Số màu ghép [1-4] | |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 4 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 40.000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Chỉ bế không in |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã kiểm tra xong.
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
* Trạng thái đơn đặt hàng: chưa có
1. Nhãn bế bằng máy 4 màu, không in.
2. Vấn đề giấy: sử dụng nguyên liệu BW0227
Khổ đề nghị: 112mm.
Bước bế đề nghị: 74mm/4sp.
Số lượng bế: 42,000 sp => 10,500b/4sp
Vật tư sử dụng: Tồn kho
Loại vật tư: BW 0227
Khổ: 12.4cm ( khổ bế đề nghị: 112mm)
Dài: 777 m ( bước bế đề nghị: 74mm/4sp)
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO:len dao tu 14h30……….15h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BAT DAU be:15h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:30
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC;0000bn
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj:8100bn4sp,
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BUOC BE: 74
Đã kiểm xong
Số lượng bế: 40.710sp
Kiểm đạt: 40.680sp
Kiểm không đạt: 30sp, hư 0,07%
Ngưởi thực hiện: Phụng
PGH:104110
Ngày giao:10/11/10
SL:40600 SP